12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Vietnam
Cáp 12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Vietnam | Dẫn điện mạnh mẽ, chống nhiễu tối ưu
Cáp 12YHRDC11YH TXP 1x70C của Conductix-Wampfler là dòng cáp công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế để truyền tải điện áp trung bình 0.6/1kV, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp. Với lớp chống nhiễu (C – screened), lõi đồng tiết diện 70 mm², sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu truyền điện ổn định và an toàn trong điều kiện khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật – 12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Vietnam
| Loại cáp | Power Cable – TXP 0.6/1 kV (Screened) |
|---|---|
| Cấu trúc lõi | 1 x 70 mm² – Lõi đồng |
| Mã sản phẩm (Order No.) | 0675-1x70C# |
| Đường kính ngoài | 17.2 – 18.8 mm |
| Khối lượng lõi Cu | 826 kg/km |
| Tổng trọng lượng | 910 kg/km |
| Lực kéo cho phép | 1.050 N |
| Điện áp định mức | 0.6/1 kV |
| Cách điện | PVC hoặc tương đương (chống dầu, mài mòn) |
| Lớp chống nhiễu | Băng đồng xoắn chống nhiễu điện từ (EMC) |
| Nhiệt độ làm việc | -5°C đến +70°C |
| Ứng dụng | Cáp động lực, hệ thống cáp cuốn, máng xích, cẩu trục |
Đặc điểm ký hiệu cáp 12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Vietnam
-
12YHRDC11YH: Ký hiệu dòng cáp của Conductix-Wampfler – chỉ rõ tính năng chịu uốn cong cao, có lớp chống nhiễu, thiết kế chuyên dụng cho thiết bị chuyển động liên tục.
-
TXP: Loại cáp động lực sử dụng PVC, điện áp định mức 0.6/1 kV.
-
1x70C: Cáp 1 lõi, tiết diện 70 mm², có lớp chống nhiễu (C – screened).
Ưu điểm nổi bật
-
✅ Chống nhiễu hiệu quả: Lớp chống nhiễu (screened) giúp truyền tải tín hiệu ổn định, giảm thiểu ảnh hưởng từ môi trường điện từ.
-
✅ Lõi đồng tinh luyện: Giúp truyền dẫn dòng điện mạnh mẽ, ổn định và giảm điện trở.
-
✅ Vỏ PVC bền bỉ: Chống dầu, chống mài mòn, chịu được uốn cong liên tục.
-
✅ Thiết kế cho hệ thống chuyển động: Phù hợp cho các hệ thống cáp cuốn, robot, cầu trục…
Nhược điểm cần lưu ý
-
⚠️ Kích thước và trọng lượng lớn: Yêu cầu không gian lắp đặt rộng rãi và thiết bị hỗ trợ kéo cáp.
-
⚠️ Chi phí đầu tư cao hơn so với các loại cáp không có lớp chống nhiễu.
-
⚠️ Không phù hợp cho lắp đặt ngầm không bảo vệ, trừ khi có ống dẫn chuyên dụng.
Ứng dụng thực tế của 12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Vietnam
-
Hệ thống trục cẩu, thang nâng, thiết bị quay – chuyển động liên tục
-
Cáp cuốn trên cuộn – Reel cable
-
Hệ thống cấp nguồn cho robot, cầu trục, máy móc tự động
-
Nhà máy, khu công nghiệp, cảng biển
Bảng thông số các model liên quan:
Type of Cable |
Number of Conductors and Cross Section [mm²] | Order-No. | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] | Minimum Order Quantity Required |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| **Power cable TXP | 0.6/1 kV** | 1 x 25 | 0674-1×25# | 10.5 – 11.5 | 240 | 260 | 375 |
| 1 x 35 | 0674-1×35# | 12.5 – 13.5 | 336 | 350 | 525 | ||
| 1 x 50 | 0674-1×50# | 14.2 – 15.8 | 480 | 551 | 750 | ● | |
| 1 x 70 | 0674-1×70# | 16.2 – 17.8 | 672 | 748 | 1.050 | ||
| 1 x 95 | 0674-1×95# | 18.2 – 19.8 | 912 | 998 | 1.425 | ||
| 1 x 120 | 0674-1×120# | 19.5 – 21.5 | 1.152 | 1.215 | 1.800 | ● | |
| 1 x 150 | 0674-1×150# | 21.5 – 23.5 | 1.440 | 1.556 | 2.250 | ● | |
| 1 x 185 | 0674-1×185# | 24.5 – 26.5 | 1.776 | 1.850 | 2.775 | ● | |
| 4G4 | 0674-4G4# | 10.5 – 11.5 | 154 | 219 | 240 | ||
| 4G6 | 0674-4G6# | 12.0 – 13.0 | 230 | 340 | 360 | ||
| 4G10 | 0674-4G10# | 15.2 – 16.8 | 384 | 550 | 600 | ||
| 4G16 | 0674-4G16# | 17.7 – 19.3 | 614 | 791 | 960 | ||
| 4G25 | 0674-4G25# | 22.5 – 24.5 | 960 | 1.078 | 1.500 | ||
| 4G35 | 0674-4G35# | 26.5 – 28.5 | 1.344 | 1.566 | 2.100 | ||
| 4G50 | 0674-4G50# | 31.2 – 33.8 | 1.920 | 2.347 | 3.000 | ||
| 5G4 | 0674-5G4# | 11.5 – 12.5 | 192 | 265 | 300 | ● | |
| 5G6 | 0674-5G6# | 13.5 – 14.5 | 288 | 388 | 450 | ● | |
| 5G10 | 0674-5G10# | 16.2 – 17.8 | 480 | 614 | 750 | ● | |
| 5G16 | 0674-5G16# | 19.0 – 21.0 | 768 | 968 | 1.200 | ● | |
| 5G25 | 0674-5G25# | 25.0 – 27.0 | 1.200 | 1.466 | 1.875 | ● | |
**Screened Power Cable TXP |
0.6/1 kV** | 1 x 25C | 0675-1x25C# | 11.0 – 12.0 | 286 | 400 | 375 |
| 1 x 35C | 0675-1x35C# | 13.0 – 14.0 | 476 | 490 | 525 | ||
| 1 x 50C | 0675-1x50C# | 15.2 – 16.8 | 580 | 695 | 750 | ||
| 1 x 70C | 0675-1x70C# | 17.2 – 18.8 | 826 | 910 | 1.050 | ||
| 1 x 95C | 0675-1x95C# | 19.0 – 21.0 | 1.066 | 1.180 | 1.425 | ||
| 1 x 120C | 0675-1x120C# | 20.5 – 22.5 | 1.306 | 1.331 | 1.800 | ||
| 1 x 150C | 0675-1x150C# | 22.0 – 24.0 | 1.613 | 1.860 | 2.250 | ||
| 1 x 185C | 0675-1x185C# | 25.0 – 27.0 | 1.903 | 2.000 | 2.775 | ||
| 4G4C | 0675-4G4C# | 11.5 – 12.5 | 221 | 340 | 240 | ||
| 4G6C | 0675-4G6C# | 13.0 – 14.0 | 300 | 410 | 360 | ||
| 4G10C | 0675-4G10C# | 15.7 – 17.3 | 454 | 710 | 600 | ||
| 4G16C | 0675-4G16C# | 18.7 – 20.3 | 694 | 1.020 | 960 | ||
| 4G25C | 0675-4G25C# | 23.5 – 25.5 | 1.050 | 1.168 | 1.500 | ||
| 4G35C | 0675-4G35C# | 27.5 – 29.5 | 1.444 | 1.666 | 2.100 | ||
| 4G50C | 0675-4G50C# | 32.8 – 35.2 | 2.030 | 2.457 | 3.000 | ||
| **Data cable TXP-D | 0.6/1 kV** | 6 x (2×1)C | 0632-6x(2X1)C# | 22.0 – 23.0 | 265 | 640 | 300 |
| 2x2x0.75CPN IE TP | 0675-2x2x0.75C-PN# | 6.0 – 6.5 | 29 | 68 | 15 |
12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Manual
12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Catalog
12YHRDC11YH TXP 1x70C Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.