CAP-CT-PDS-6 Cửa sổ hồng ngoại IRISS Vietnam
Giới Thiệu Cửa Sổ Hồng Ngoại CAP-CT-PDS-6 – Giải Pháp Giám Sát Nhiệt Từ IRISS Vietnam
Tổng Quan Sản Phẩm
Cửa sổ hồng ngoại CAP-CT-PDS-6 của IRISS là thiết bị chuyên dụng cho phép quan sát và đo nhiệt độ thiết bị điện mà không cần mở tủ điện, đảm bảo an toàn cho nhân viên vận hành. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho công tác bảo trì phòng ngừa trong các hệ thống điện công nghiệp.

1. Giải Thích Tên Sản Phẩm CAP-CT-PDS-6 Cửa sổ hồng ngoại IRISS Vietnam
Tên model CAP-CT-PDS-6 thể hiện:
-
CAP: Dòng sản phẩm cửa sổ quan sát
-
CT: Vật liệu tinh thể (Crystal Technology)
-
PDS: Hệ thống lắp đặt Panel Direct System
-
6: Kích thước đường kính 6 inch
2. Thông Tin Chung
-
Hãng sản xuất: IRISS (Mỹ)
-
Loại sản phẩm: Cửa sổ quan sát hồng ngoại
-
Tiêu chuẩn: NFPA 70E, ASTM E2599
-
Bảo hành: 24 tháng
-
Ứng dụng chính: Giám sát nhiệt độ tủ điện, máy biến áp, thiết bị đóng cắt
3. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết CAP-CT-PDS-6 Cửa sổ hồng ngoại IRISS Vietnam
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước | Ø6 inch (152.4mm) |
| Vật liệu | Tinh thể Germanium phủ lớp chống phản xạ |
| Truyền qua hồng ngoại | ≥85% (8-14μm) |
| Áp lực làm việc | 5PSI (34.5kPa) |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +150°C |
| Cấp bảo vệ | IP65 (khi lắp đặt đúng cách) |
| Khả năng chịu lực | 300J tác động cơ học |
| Phương pháp lắp đặt | Gắn trực tiếp lên panel tủ điện |
| Trọng lượng | 1.2kg |
| Tiêu chuẩn an toàn | Cho phép quan sát thiết bị đang vận hành ở mức Arc Flash 40cal/cm² |
4. Ứng Dụng Thực Tế
Cửa sổ hồng ngoại CAP-CT-PDS-6 được sử dụng cho:
✅ Giám sát tủ điện phân phối: Phát hiện điểm nóng bất thường
✅ Bảo trì máy biến áp: Kiểm tra nhiệt độ cuộn dây không cần ngừng máy
✅ Hệ thống MCC: Theo dõi nhiệt độ động cơ và contactor
✅ Trạm biến áp: Kiểm tra các khớp nối, cáp điện
✅ Nhà máy công nghiệp: Phòng ngừa sự cố quá nhiệt
Các sản phẩm liên quan:
| STT | Model / Mã sản phẩm | Hãng |
|---|---|---|
| 1 | protolon (fl) (n) TSFLCGEWOEU | Prysmian |
| 2 | CBH 165 CH 414 5R0 | Danotherm |
| 3 | 75556 | Euchner |
| 4 | KZL-060-020-04D | Hong ke |
| 5 | CRM-10/10-XP | FPT – FLUID POWER TECHNOLOGY |
| 6 | DRS000021 | DRAGON SLING |
| 7 | POG10DN 1024 I-B10 | Baumer |
| 8 | 880 | BK Precision |
| 9 | PC6-SX04-1850 | Cavotec |
| 10 | 3BSE022364R1 (DO802 Digital Output Relay) | ABB |
| 11 | AC2476 (CompactLine M12 4DI 4DO) | IFM |
| 12 | S6700E | LIXISE |
| 13 | A63-30-00 220-230V 50Hz / 230-240V 60Hz | ABB |
| 14 | CAP-CT-PDS-6 | IRISS |
| 15 | EMZ-7644-20R-J-N, 3000W | Emheater |
| 16 | 93.6.021.007 (Ser no: W16131/79) | Praxis-automation |
| 17 | H-41 (Rim spuds) | Haltec |
| 18 | PIKU-110 | Yaskawa |
| 19 | WU-400X100F-J | Leemin |
| 20 | AF750-30-11 | ABB |
| 21 | ASK 123.3 (EAN: N/A SKU: 24224 2000) | MBS AG |
| 22 | 598P-53260010-TP00-U4V0 (4Q 60A) | Parker |
| 23 | CD234-LAS | Toshiba |
| 24 | B43564-S9738-M1 | EPCOS |
| 25 | 0048717 (BD5935.48/61 AC50/60HZ 230V) | Dold |
| 26 | TWM100 | Hi-force |
| 27 | TDZ-3 | TAIHEI BOEKI |
| 28 | NBB8-18GM50-E2-V1-Y | Pepperl+Fuchs |
| 29 | SIP030-12/LB | Suntech-machine |
| 30 | CDV75M-00002 | TR ELECTRONIC GmbH |
| 31 | II5910 | IFM |
| 32 | EC2087 | IFM |
| 33 | MFA-10 (SN: 710 008 9106) | Motometer |
| 34 | 83263054 (Miniature Microswitches) | Crouzet |
| 35 | 4430378 (Filter) | HITACHI |
| 36 | B43586-S9418-Q1 | EPCOS |
| 37 | 46517 | Dold |
| 38 | NBB8-18GM50-E2 | Pepperl+Fuchs |
| 39 | PCE-WSAC 50-711 + PCE-FST-200-201-I | PCE |
| 40 | 596695433 (63946160952L) | Stearns |
| 41 | XCKJ110511H29 | Schneider |
| 42 | SAC-5P-1,5-802/M12FR-3L – 1454367 | Phoenix Contact |
| 43 | A16-30-10 220-230V 50Hz | ABB |
| 44 | 53GKX012 | Ahi-carrier |
| 45 | P170606 (HYDRAULIC FILTER) | Donaldson |
| 46 | PTM-A-5604M | Tozen |
| 47 | U831600 | Crouzet |
| 48 | 1520-5501 | Curtis |
| 49 | 031907-20 | WAMPFLER |
| 50 | 1300R010BN4HC | Hydac |
| 51 | RES-5010/400VAC | ROPEX |
| 52 | FL Switch SF 4TX/3FXST (2832603) | Phoenix Contact |
| 53 | B671-4.605680774 (SN: 00266480416) | Hydac |
| 54 | UZRRM4 / 7 | WAIRCOM |
| 55 | ESY116-23-5-O-M-2-U-O | Selpro |
| 56 | BnY81-18x2X | Warom |
| 57 | 35-216702-10 (Ignitor 250, 400 HPS) | GE Lighting Solutions |
| 58 | EQ-34-PN-J | Panasonic |
| 59 | RW54 | NORIS |
| 60 | T1S1-9T-E2 (S/N: T490007) | Minebea |
| 61 | 44058 LU1000/ECO | GE |
| 62 | ELR W3-24DC/500AC-2I – 2297031 | Phoenix Contact |
| 63 | RTNC3 – 68Ton | HBM |
| 64 | 5800-00027 (CE 58S, SN: 1102) | TR ELECTRONIC GmbH |
| 65 | RM35JA32MW | Schneider |
| 66 | M4-R32-480-30-22SD | Eslpwr |
| 67 | SR8-JQ | Moons |
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.