Bỏ qua nội dung
Port Crane ProductPort Crane Product
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 0765146960
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Thương Hiệu
  • Ứng Dụng
  • Giải Pháp
Trang chủ / Cable Port-Crane
  • Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x240 + 3x120/3 Conductix-wampler Vietnam
  • Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5x1.5C Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x185 + 3x95/3 Conductix-wampler Vietnam

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Vietnam

Liên hệ ngay !!!!

Email: portcraneproduct@gmail.com

Phone: 0765 146 960 (zalo)

Add to wishlist
Danh mục: Cable Port-Crane Thẻ: Conductix-wampler Vietnam, Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x185 + 3x95/3, Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x185 + 3x95/3 Conductix-wampler Vietnam, Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x185 + 3x95/3 datasheet, Đại lý Conductix-wampler Vietnam Thương hiệu: Conductix-Wampfler Việt Nam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Vietnam

Dây cáp Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Vietnam – Giải pháp cấp điện hiệu suất cao cho hệ thống di chuyển nặng

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3 x 185 + 3 x 95/3 là dòng cáp điện công nghiệp cao cấp đến từ thương hiệu Conductix-Wampfler – nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực truyền tải điện động cho các hệ thống tự động và thiết bị di chuyển. Dòng cáp này được thiết kế để chịu tải điện cao và vận hành bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, lý tưởng cho các hệ thống cuốn cáp động lực, cẩu trục, thiết bị khai thác mỏ và công nghiệp nặng.


Giải mã tên gọi sản phẩm

  • Cordaflex: Dòng cáp dẹt, mềm dẻo, phù hợp với chuyển động liên tục.

  • SMK: Phiên bản cáp có thiết kế chống xoắn, cấu trúc chắc chắn.

  • (N)SHTOEU-J: Chuẩn cáp cao su chịu dầu, chịu mài mòn, chống tia UV, không halogen, điện áp định mức 0.6/1kV, lõi có dây tiếp đất (J).

  • RXG: Dạng cáp tròn chuyên dùng cho cuốn cáp hoặc trống cuốn.

  • 3 x 185 + 3 x 95/3: Gồm 3 lõi dẫn chính tiết diện 185 mm² và 3 lõi tiếp địa đồng hành tiết diện 95 mm² chia 3.


Thông số kỹ thuật nổi bật Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Vietnam

  • Điện áp danh định: 0.6/1 kV

  • Tiết diện lõi dẫn chính: 3 x 185 mm²

  • Tiết diện lõi tiếp địa đồng hành: 3 x 95 mm² (chia 3)

  • Vật liệu dẫn điện: Đồng mềm, chuẩn IEC 60228 Class 5

  • Cách điện và vỏ ngoài: Cao su đặc biệt chịu dầu, chống mài mòn và chịu nhiệt độ cao

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: Tối đa +90°C

  • Nhiệt độ ngắn mạch (5s): Tối đa +250°C

  • Chống xoắn: ±25°/m

  • Lực kéo tối đa: 20 N/mm² tiết diện


Ứng dụng Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Vietnam

Dây cáp Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3 x 185 + 3 x 95/3 lý tưởng cho:

  • Hệ thống cuốn nhả cáp động lực tự động trong các cần cẩu container, cầu trục RTG, STS.

  • Ứng dụng trong các cảng biển, mỏ khai thác, nhà máy thép, nhà máy xi măng.

  • Hệ thống robot, xe nâng hàng, giàn khoan hoặc các thiết bị chuyển động yêu cầu truyền tải điện ổn định, an toàn.


Tại sao chọn Conductix-Wampfler?

Conductix-Wampfler là thương hiệu toàn cầu, nổi tiếng với giải pháp truyền năng lượng di động chất lượng cao. Dây cáp Cordaflex SMK không chỉ đảm bảo độ tin cậy điện tuyệt đối, mà còn tối ưu hóa tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì, phù hợp với các môi trường vận hành khắc nghiệt và có chuyển động liên tục.


Liên hệ tư vấn và đặt hàng

Để biết thêm chi tiết về Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3 x 185 + 3 x 95/3, quý khách vui lòng liên hệ với đại lý chính hãng Conductix-Wampfler để được tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh chóng.
Đầu tư vào giải pháp truyền động ổn định – đầu tư vào thành công lâu dài.

Dưới đây là bảng dữ liệu được trình bày lại gọn gàng, dễ đọc, theo cấu trúc bạn cung cấp:


Thông số kỹ thuật – Dây cáp Cordaflex RXG | 0.6/1 kV – Conductix-Wampfler

Type of cable Number of conductors and cross section [mm²] Outer Ø min./max. [mm] Cu – Number approx. [kg/km] Weight approx. [kg/km] Permitted tensile load [N] MOQ required

Control cable

5 x 1.5 13.0–14.6 75 280 225 –
7 x 1.5 15.2–17.2 106 385 315 •
12 x 1.5 21.4–23.4 182 710 540 –
18 x 1.5 21.3–23.3 272 760 810 –
24 x 1.5 23.8–26.8 363 990 1,080 –
30 x 1.5 26.6–29.6 454 1,220 1,350 •
36 x 1.5 26.5–29.5 543 1,260 1,620 •
44 x 1.5 29.5–32.5 664 1,530 1,980 •
56 x 1.5 34.9–37.9 845 2,050 2,520 •
4 x 2.5 13.2–14.8 101 305 300 –
5 x 2.5 14.2–15.8 126 355 375 –
7 x 2.5 16.6–18.6 176 510 525 –
12 x 2.5 23.4–25.4 302 920 900 –
18 x 2.5 23.3–25.3 454 1,005 1,350 –
24 x 2.5 26.2–29.2 605 1,320 1,800 –
30 x 2.5 29.4–32.4 756 1,660 2,250 –
36 x 2.5 30.3–33.3 907 1,720 2,700 –
44 x 2.5 34.1–37.1 1,109 2,230 3,300 –
56 x 2.5 40.1–43.1 1,408 2,940 4,200 •

Power cable

4 x 4.0 16.0–18.0 161 455 480 •
4 x 6.0 17.4–19.4 242 575 720 •
4 x 10.0 21.6–23.6 424 905 1,200 •
4 x 16.0 23.7–26.7 645 1,240 1,920 –
4 x 25.0 28.5–31.5 1,020 1,850 3,000 –
5 x 4 17.4–19.4 201 430 600 •
5 x 6 19.0–21.0 302 690 900 –
5 x 10 23.4–25.4 503 1,080 1,500 –
5 x 16 26.1–29.1 805 1,500 2,400 –
3 x 35 + 3 x 16/3 28.5–31.5 1,220 2,160 3,150 •
3 x 50 + 3 x 25/3 34.4–37.4 1,764 2,850 4,500 –
3 x 70 + 3 x 35/3 39.7–42.7 2,470 3,920 6,300 •
3 x 95 + 3 x 50/3 44.3–47.3 3,377 5,020 8,550 •
3 x 120 + 3 x 70/3 51.0–55.0 4,334 6,630 10,800 •
3 x 150 + 3 x 70/3 53.9–57.9 5,242 7,690 13,500 •
3 x 185 + 3 x 95/3 58.9–62.9 6,552 9,310 16,650 •
3 x 240 + 3 x 120/3 67.4–71.4 8,870 12,200 21,600 •

Power cable – Low Temp

3 x 50 + 3 x 25/3 32.9–36.0 1,680 2,520 3,000 •
(Max. -50 °C) 3 x 70 + 3 x 35/3 38.9–42.0 2,352 3,490 4,200 •
3 x 95 + 3 x 50/3 42.4–46.5 3,216 4,460 5,700 •
3 x 120 + 3 x 70/3 47.9–52.0 4,128 5,640 7,200 •
3 x 150 + 3 x 70/3 51.7–55.8 4,992 6,710 9,000 •
3 x 185 + 3 x 95/3 56.2–60.3 6,240 7,860 11,100 •
3 x 240 + 3 x 120/3 64.2–68.3 8,064 10,800 14,400 •

 

Thông tin chi tiết về Conductix-Wampfler vietnam

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn & báo giá tốt nhất!

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Manual

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Catalog

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Datasheet

Liên hệ ngay !!!!

Email: portcraneproduct@gmail.com

Phone: 0765 146 960 (zalo)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

Conductix-Wampfler RXP 24G2.5 0.6 1KVConductix_logo
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

CABLE RXP 24G2.5 0.6/1KV Conductix-Wampfler

12YMSLC11Y (PUR) 10G2.5 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 10G2.5 Conductix-wampler Vietnam

YSLTOE-J/-O SXP 42x2.5 Conductix-wampler Vietnam 
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam

13YMSLC13Y (TPE) CXP 5G10 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

13YMSLC13Y (TPE) CXP 5G10 Conductix-wampler Vietnam

FESTOONFLEX-LX 0,6/1 kV (N)3GRD3GOU-J Prysmian
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

FESTOONFLEX-LX 0.6/1 kV (N)3GRD3GOU-J Prysmian

BASKETHEAVYFLEX 300/500V 3GRDGÖU Prysmian
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

BASKETHEAVYFLEX 300/500V 3GRDGÖU Prysmian

12YMSLC11Y (PUR) CXP–D 14x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) CXP-D 14x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam

12YMSLC11Y (PUR) 7G1.5 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 7G1.5 Conductix-wampler Vietnam

Copyright 2025 © Port-Crane Product
  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Thương Hiệu
  • Ứng Dụng
  • Giải Pháp
  • Đăng nhập
  • Newsletter

Đăng nhập

Quên mật khẩu?