Bỏ qua nội dung
Port Crane ProductPort Crane Product
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 0765146960
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Thương Hiệu
  • Ứng Dụng
  • Giải Pháp
Trang chủ / Cable Port-Crane
  • Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x35 + 3x16/3 Conductix-wampler Vietnam
  • Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x185 + 3x95/3 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x240 + 3x120/3 Conductix-wampler Vietnam

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam

Liên hệ ngay !!!!

Email: portcraneproduct@gmail.com

Phone: 0765 146 960 (zalo)

Add to wishlist
Danh mục: Cable Port-Crane Thẻ: Conductix-wampler Vietnam, Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x240 + 3x120/3, Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x240 + 3x120/3 Conductix-wampler Vietnam, Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3x240 + 3x120/3 datasheet, Đại lý Conductix-wampler Vietnam Thương hiệu: Conductix-Wampfler Việt Nam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam

Dây cáp Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam – Giải pháp truyền điện công suất lớn từ Conductix-Wampfler

1. Tên gọi & ý nghĩa ký hiệu

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 là dòng cáp công nghiệp cao cấp do Conductix-Wampfler sản xuất – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực hệ thống cấp nguồn và truyền tín hiệu cho thiết bị di động. Tên sản phẩm bao gồm:

  • Cordaflex SMK: Tên dòng cáp bền cơ học cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.

  • (N)SHTOEU-J: Mã phân loại theo tiêu chuẩn Đức (VDE), trong đó:

    • (N): Tuân thủ chuẩn VDE Đức.

    • SHT: Cáp điều khiển chịu uốn, chống mài mòn.

    • OEU: Vỏ ngoài cao su tổng hợp, chịu dầu và thời tiết.

    • J: Có dây tiếp địa (ground wire – GN/YE).

  • RXG: Cáp nguồn mềm, kết cấu lõi đồng linh hoạt, dùng cho ứng dụng chuyển động.

  • 3×240 + 3×120/3: Gồm 3 lõi nguồn tiết diện 240 mm² và 3 lõi tiếp địa 120 mm² chia ba, đảm bảo an toàn khi vận hành công suất cao.


2. Thông số kỹ thuật Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam

Thông số Chi tiết
Số lõi & tiết diện 3 x 240 mm² + 3 x 120 mm²/3
Điện áp danh định 0.6/1 kV
Đường kính ngoài 67.4 – 71.4 mm
Trọng lượng đồng (Cu) khoảng 8,870 kg/km
Tổng trọng lượng cáp khoảng 12,200 kg/km
Tải trọng kéo tối đa 21,600 N
Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +90°C
Cấp bảo vệ IP67 (tùy cấu hình & lắp đặt)
Uốn cong tối thiểu 15 x đường kính ngoài (lắp cố định)

3. Ứng dụng Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam

Cáp Cordaflex SMK RXG 3×240 + 3×120/3 được thiết kế dành riêng cho các hệ thống công nghiệp nặng, nơi yêu cầu:

  • Dòng điện cao, truyền dẫn ổn định

  • Chịu mài mòn, dầu, nhiệt và rung lắc liên tục

Một số lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu:

  • Cẩu trục, cần trục container tại cảng biển

  • Máy cuốn nhả cáp tự động cho thiết bị di động công suất lớn

  • Hệ thống điện trong nhà máy xi măng, luyện kim, khai khoáng

  • Robot hoặc máy kéo chuyên dụng hoạt động trong môi trường có bụi, nhiệt, rung động hoặc chuyển động lặp lại


4. Ưu điểm nổi bật Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam

✅ Dẫn điện hiệu quả và an toàn nhờ tiết diện lớn, giúp giảm sụt áp.
✅ Vật liệu cao su tổng hợp chất lượng cao – chống dầu, ozone, thời tiết và tia UV.
✅ Cấu trúc lõi linh hoạt & vỏ bền cơ học – phù hợp chuyển động liên tục và điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
✅ Khả năng chịu tải kéo lớn – phù hợp cho các ứng dụng cuốn/nhả và treo thả.


5. Kết luận

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống yêu cầu truyền tải điện lớn, ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Được thiết kế bởi Conductix-Wampfler – thương hiệu uy tín châu Âu – dòng cáp này không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt của ngành công nghiệp hiện đại.

 


Thông số kỹ thuật – Dây cáp Cordaflex RXG | 0.6/1 kV – Conductix-Wampfler

Type of cable Number of conductors and cross section [mm²] Outer Ø min./max. [mm] Cu – Number approx. [kg/km] Weight approx. [kg/km] Permitted tensile load [N] MOQ required

Control cable

5 x 1.5 13.0–14.6 75 280 225 –
7 x 1.5 15.2–17.2 106 385 315 •
12 x 1.5 21.4–23.4 182 710 540 –
18 x 1.5 21.3–23.3 272 760 810 –
24 x 1.5 23.8–26.8 363 990 1,080 –
30 x 1.5 26.6–29.6 454 1,220 1,350 •
36 x 1.5 26.5–29.5 543 1,260 1,620 •
44 x 1.5 29.5–32.5 664 1,530 1,980 •
56 x 1.5 34.9–37.9 845 2,050 2,520 •
4 x 2.5 13.2–14.8 101 305 300 –
5 x 2.5 14.2–15.8 126 355 375 –
7 x 2.5 16.6–18.6 176 510 525 –
12 x 2.5 23.4–25.4 302 920 900 –
18 x 2.5 23.3–25.3 454 1,005 1,350 –
24 x 2.5 26.2–29.2 605 1,320 1,800 –
30 x 2.5 29.4–32.4 756 1,660 2,250 –
36 x 2.5 30.3–33.3 907 1,720 2,700 –
44 x 2.5 34.1–37.1 1,109 2,230 3,300 –
56 x 2.5 40.1–43.1 1,408 2,940 4,200 •

Power cable

4 x 4.0 16.0–18.0 161 455 480 •
4 x 6.0 17.4–19.4 242 575 720 •
4 x 10.0 21.6–23.6 424 905 1,200 •
4 x 16.0 23.7–26.7 645 1,240 1,920 –
4 x 25.0 28.5–31.5 1,020 1,850 3,000 –
5 x 4 17.4–19.4 201 430 600 •
5 x 6 19.0–21.0 302 690 900 –
5 x 10 23.4–25.4 503 1,080 1,500 –
5 x 16 26.1–29.1 805 1,500 2,400 –
3 x 35 + 3 x 16/3 28.5–31.5 1,220 2,160 3,150 •
3 x 50 + 3 x 25/3 34.4–37.4 1,764 2,850 4,500 –
3 x 70 + 3 x 35/3 39.7–42.7 2,470 3,920 6,300 •
3 x 95 + 3 x 50/3 44.3–47.3 3,377 5,020 8,550 •
3 x 120 + 3 x 70/3 51.0–55.0 4,334 6,630 10,800 •
3 x 150 + 3 x 70/3 53.9–57.9 5,242 7,690 13,500 •
3 x 185 + 3 x 95/3 58.9–62.9 6,552 9,310 16,650 •
3 x 240 + 3 x 120/3 67.4–71.4 8,870 12,200 21,600 •

Power cable – Low Temp

3 x 50 + 3 x 25/3 32.9–36.0 1,680 2,520 3,000 •
(Max. -50 °C) 3 x 70 + 3 x 35/3 38.9–42.0 2,352 3,490 4,200 •
3 x 95 + 3 x 50/3 42.4–46.5 3,216 4,460 5,700 •
3 x 120 + 3 x 70/3 47.9–52.0 4,128 5,640 7,200 •
3 x 150 + 3 x 70/3 51.7–55.8 4,992 6,710 9,000 •
3 x 185 + 3 x 95/3 56.2–60.3 6,240 7,860 11,100 •
3 x 240 + 3 x 120/3 64.2–68.3 8,064 10,800 14,400 •

 

Thông tin chi tiết về Conductix-Wampfler vietnam

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn & báo giá tốt nhất!

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Manual

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Catalog

Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Datasheet

Liên hệ ngay !!!!

Email: portcraneproduct@gmail.com

Phone: 0765 146 960 (zalo)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

12YMSLC11Y (PUR) 25G1C Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 25G1C Conductix-wampler Vietnam

13YMSLC13Y (TPE) CXP 5G10 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

13YMSLC13Y (TPE) CXP 5G10 Conductix-wampler Vietnam

SPREADERFLEX3GSLTOE-J 36x2,5 mm² Prysmian
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

SPREADERFLEX 3GSLTOE-J 36×2.5 mm² Prysmian

12YMSLC11Y (PUR) 3x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 3x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam

12YMSLC11Y (PUR) CXP–D 14x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) CXP-D 14x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam

12YMSLC11Y (PUR) 12G1 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 12G1 Conductix-wampler Vietnam

BASKETHEAVYFLEX 300/500V 3GRDGÖU Prysmian
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

BASKETHEAVYFLEX 300/500V 3GRDGÖU Prysmian

12YMSLC11Y KOAX 3X(1XHF75)C Conductix-wampler Vietnam 
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y KOAX 3X(1XHF75)C Conductix-wampler Vietnam 

Copyright 2025 © Port-Crane Product
  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Thương Hiệu
  • Ứng Dụng
  • Giải Pháp
  • Đăng nhập
  • Newsletter

Đăng nhập

Quên mật khẩu?