Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam
Dây cáp Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam – Giải pháp truyền điện công suất lớn từ Conductix-Wampfler
1. Tên gọi & ý nghĩa ký hiệu
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 là dòng cáp công nghiệp cao cấp do Conductix-Wampfler sản xuất – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực hệ thống cấp nguồn và truyền tín hiệu cho thiết bị di động. Tên sản phẩm bao gồm:
-
Cordaflex SMK: Tên dòng cáp bền cơ học cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
-
(N)SHTOEU-J: Mã phân loại theo tiêu chuẩn Đức (VDE), trong đó:
-
(N): Tuân thủ chuẩn VDE Đức.
-
SHT: Cáp điều khiển chịu uốn, chống mài mòn.
-
OEU: Vỏ ngoài cao su tổng hợp, chịu dầu và thời tiết.
-
J: Có dây tiếp địa (ground wire – GN/YE).
-
-
RXG: Cáp nguồn mềm, kết cấu lõi đồng linh hoạt, dùng cho ứng dụng chuyển động.
-
3×240 + 3×120/3: Gồm 3 lõi nguồn tiết diện 240 mm² và 3 lõi tiếp địa 120 mm² chia ba, đảm bảo an toàn khi vận hành công suất cao.

2. Thông số kỹ thuật Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số lõi & tiết diện | 3 x 240 mm² + 3 x 120 mm²/3 |
| Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
| Đường kính ngoài | 67.4 – 71.4 mm |
| Trọng lượng đồng (Cu) | khoảng 8,870 kg/km |
| Tổng trọng lượng cáp | khoảng 12,200 kg/km |
| Tải trọng kéo tối đa | 21,600 N |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +90°C |
| Cấp bảo vệ | IP67 (tùy cấu hình & lắp đặt) |
| Uốn cong tối thiểu | 15 x đường kính ngoài (lắp cố định) |
3. Ứng dụng Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam
Cáp Cordaflex SMK RXG 3×240 + 3×120/3 được thiết kế dành riêng cho các hệ thống công nghiệp nặng, nơi yêu cầu:
-
Dòng điện cao, truyền dẫn ổn định
-
Chịu mài mòn, dầu, nhiệt và rung lắc liên tục
Một số lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu:
-
Cẩu trục, cần trục container tại cảng biển
-
Máy cuốn nhả cáp tự động cho thiết bị di động công suất lớn
-
Hệ thống điện trong nhà máy xi măng, luyện kim, khai khoáng
-
Robot hoặc máy kéo chuyên dụng hoạt động trong môi trường có bụi, nhiệt, rung động hoặc chuyển động lặp lại
4. Ưu điểm nổi bật Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 Conductix-wampler Vietnam
✅ Dẫn điện hiệu quả và an toàn nhờ tiết diện lớn, giúp giảm sụt áp.
✅ Vật liệu cao su tổng hợp chất lượng cao – chống dầu, ozone, thời tiết và tia UV.
✅ Cấu trúc lõi linh hoạt & vỏ bền cơ học – phù hợp chuyển động liên tục và điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
✅ Khả năng chịu tải kéo lớn – phù hợp cho các ứng dụng cuốn/nhả và treo thả.
5. Kết luận
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×240 + 3×120/3 là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống yêu cầu truyền tải điện lớn, ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Được thiết kế bởi Conductix-Wampfler – thương hiệu uy tín châu Âu – dòng cáp này không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật – Dây cáp Cordaflex RXG | 0.6/1 kV – Conductix-Wampfler
| Type of cable | Number of conductors and cross section [mm²] | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted tensile load [N] | MOQ required |
|---|---|---|---|---|---|---|
Control cable |
5 x 1.5 | 13.0–14.6 | 75 | 280 | 225 | – |
| 7 x 1.5 | 15.2–17.2 | 106 | 385 | 315 | • | |
| 12 x 1.5 | 21.4–23.4 | 182 | 710 | 540 | – | |
| 18 x 1.5 | 21.3–23.3 | 272 | 760 | 810 | – | |
| 24 x 1.5 | 23.8–26.8 | 363 | 990 | 1,080 | – | |
| 30 x 1.5 | 26.6–29.6 | 454 | 1,220 | 1,350 | • | |
| 36 x 1.5 | 26.5–29.5 | 543 | 1,260 | 1,620 | • | |
| 44 x 1.5 | 29.5–32.5 | 664 | 1,530 | 1,980 | • | |
| 56 x 1.5 | 34.9–37.9 | 845 | 2,050 | 2,520 | • | |
| 4 x 2.5 | 13.2–14.8 | 101 | 305 | 300 | – | |
| 5 x 2.5 | 14.2–15.8 | 126 | 355 | 375 | – | |
| 7 x 2.5 | 16.6–18.6 | 176 | 510 | 525 | – | |
| 12 x 2.5 | 23.4–25.4 | 302 | 920 | 900 | – | |
| 18 x 2.5 | 23.3–25.3 | 454 | 1,005 | 1,350 | – | |
| 24 x 2.5 | 26.2–29.2 | 605 | 1,320 | 1,800 | – | |
| 30 x 2.5 | 29.4–32.4 | 756 | 1,660 | 2,250 | – | |
| 36 x 2.5 | 30.3–33.3 | 907 | 1,720 | 2,700 | – | |
| 44 x 2.5 | 34.1–37.1 | 1,109 | 2,230 | 3,300 | – | |
| 56 x 2.5 | 40.1–43.1 | 1,408 | 2,940 | 4,200 | • | |
Power cable |
4 x 4.0 | 16.0–18.0 | 161 | 455 | 480 | • |
| 4 x 6.0 | 17.4–19.4 | 242 | 575 | 720 | • | |
| 4 x 10.0 | 21.6–23.6 | 424 | 905 | 1,200 | • | |
| 4 x 16.0 | 23.7–26.7 | 645 | 1,240 | 1,920 | – | |
| 4 x 25.0 | 28.5–31.5 | 1,020 | 1,850 | 3,000 | – | |
| 5 x 4 | 17.4–19.4 | 201 | 430 | 600 | • | |
| 5 x 6 | 19.0–21.0 | 302 | 690 | 900 | – | |
| 5 x 10 | 23.4–25.4 | 503 | 1,080 | 1,500 | – | |
| 5 x 16 | 26.1–29.1 | 805 | 1,500 | 2,400 | – | |
| 3 x 35 + 3 x 16/3 | 28.5–31.5 | 1,220 | 2,160 | 3,150 | • | |
| 3 x 50 + 3 x 25/3 | 34.4–37.4 | 1,764 | 2,850 | 4,500 | – | |
| 3 x 70 + 3 x 35/3 | 39.7–42.7 | 2,470 | 3,920 | 6,300 | • | |
| 3 x 95 + 3 x 50/3 | 44.3–47.3 | 3,377 | 5,020 | 8,550 | • | |
| 3 x 120 + 3 x 70/3 | 51.0–55.0 | 4,334 | 6,630 | 10,800 | • | |
| 3 x 150 + 3 x 70/3 | 53.9–57.9 | 5,242 | 7,690 | 13,500 | • | |
| 3 x 185 + 3 x 95/3 | 58.9–62.9 | 6,552 | 9,310 | 16,650 | • | |
| 3 x 240 + 3 x 120/3 | 67.4–71.4 | 8,870 | 12,200 | 21,600 | • | |
Power cable – Low Temp |
3 x 50 + 3 x 25/3 | 32.9–36.0 | 1,680 | 2,520 | 3,000 | • |
| (Max. -50 °C) | 3 x 70 + 3 x 35/3 | 38.9–42.0 | 2,352 | 3,490 | 4,200 | • |
| 3 x 95 + 3 x 50/3 | 42.4–46.5 | 3,216 | 4,460 | 5,700 | • | |
| 3 x 120 + 3 x 70/3 | 47.9–52.0 | 4,128 | 5,640 | 7,200 | • | |
| 3 x 150 + 3 x 70/3 | 51.7–55.8 | 4,992 | 6,710 | 9,000 | • | |
| 3 x 185 + 3 x 95/3 | 56.2–60.3 | 6,240 | 7,860 | 11,100 | • | |
| 3 x 240 + 3 x 120/3 | 64.2–68.3 | 8,064 | 10,800 | 14,400 | • |
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Manual
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Catalog
Cordaflex SMK (N)SHTOEU-J RXG 3×185 + 3×95/3 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.