H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Vietnam
Cáp H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Vietnam | Cáp nguồn đơn lõi công suất lớn, chống dầu, chịu uốn
✅ Giới thiệu sản phẩm của H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Vietnam
H07RN-F TG 1×70 là dòng cáp cao su công nghiệp đơn lõi tiết diện lớn được sản xuất bởi Conductix-Wampfler, chuyên dùng để truyền tải điện năng công suất cao trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Với cấu trúc linh hoạt, lớp vỏ cao su chịu dầu và nhiệt, cáp này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, khai thác mỏ, công nghiệp nặng và các hệ thống cẩu trục di động.

📐 Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Tên sản phẩm | H07RN-F TG 1×70 |
| Thương hiệu | Conductix-Wampfler |
| Loại cáp | Cáp nguồn đơn lõi cao su mềm |
| Cấu trúc | 1 lõi đồng mềm, cách điện và vỏ cao su |
| Tiết diện lõi | 70 mm² |
| Điện áp định mức | 450/750 V |
| Cách điện | Cao su EPR |
| Vỏ bọc ngoài | Cao su tổng hợp (neoprene hoặc tương đương) chống dầu, chịu mài mòn |
| Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +60°C (có thể lên tới +85°C tạm thời) |
| Kháng dầu, mỡ, hóa chất | Có |
| Kháng tia UV / thời tiết | Có |
| Đường kính ngoài (ước tính) | ~18 – 22 mm (phụ thuộc vào cấu trúc thực tế) |
| Khối lượng đồng (Cu) | ≈ 672 kg/km |
| Khối lượng tổng | ≈ 950 – 1100 kg/km (ước tính) |
| Tiêu chuẩn áp dụng | VDE 0282, IEC 60228, EN 50525-2-21 |
🌟 Ưu điểm nổi bật của H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Vietnam
-
✅ Truyền tải điện năng lớn cho thiết bị công suất cao
-
✅ Vỏ cao su bền bỉ, chống dầu, kháng tia UV, chịu thời tiết
-
✅ Lõi đồng mềm linh hoạt, dễ uốn, phù hợp cho ứng dụng di động
-
✅ Chịu mài mòn cơ học và môi trường khắc nghiệt
⚠️ Nhược điểm
-
⚠️ Trọng lượng nặng, yêu cầu hệ thống kéo cáp phù hợp
-
⚠️ Không thích hợp cho truyền tín hiệu hoặc điều khiển chính xác
-
⚠️ Cần bán kính uốn đủ lớn để không gây hư hại lõi
🏭 Ứng dụng thực tế của H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Vietnam
-
🏗️ Cẩu trục, palang, xe nâng, máy kéo điện di động
-
⚙️ Máy công nghiệp nặng, thiết bị hàn điện, mô-tơ lớn
-
🚧 Công trình xây dựng, khai thác mỏ, giàn khoan
-
🎤 Cấp nguồn sự kiện ngoài trời, sân khấu lưu động
📦 Thông tin đặt hàng & đóng gói
-
Mã đặt hàng:
0601–1x70#(tùy thuộc cấu hình và nhà cung cấp) -
Chiều dài cuộn: 50m, 100m, hoặc theo yêu cầu
Thông số kỹ thuật cáp điều khiển TG | 0.45/0.75 kV – Conductix-Wampfler
Dưới đây là bảng được kẻ lại từ dữ liệu bạn cung cấp, theo định dạng rõ ràng và dễ đọc:
📊 Bảng thông số kỹ thuật cáp đơn lõi H07RN-F TG (Conductix-Wampfler)
| Type of Cable | Order-No. | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 x 6 | 0601–1×6# | 7.9 – 9.8 | 58 | 110 | 90 |
| 1 x 10 | 0601–1×10# | 9.5 – 11.9 | 96 | 200 | 150 |
| 1 x 16 | 0601–1×16# | 10.8 – 13.4 | 154 | 279 | 240 |
| 1 x 25 | 0601–1×25# | 12.7 – 15.8 | 240 | 396 | 375 |
| 1 x 35 | 0601–1×35# | 14.3 – 17.9 | 336 | 540 | 525 |
| 1 x 50 | 0601–1×50# | 16.5 – 20.6 | 480 | 719 | 750 |
| 1 x 70 | 0601–1×70# | 18.6 – 23.0 | 672 | 947 | 1050 |
| 1 x 95 | 0601–1×95# | 20.8 – 25.0 | 912 | 1230 | 1425 |
| 1 x 120 | 0601–1×120# | 22.8 – 27.0 | 1152 | 1520 | 1800 |
| 1 x 150 | 0601–1×150# | 25.2 – 30.0 | 1440 | 1887 | 2250 |
| 1 x 185 | 0601–1×185# | 27.6 – 32.0 | 1776 | 2300 | 2775 |
| 1 x 240 | 0601–1×240# | 30.6 – 38.3 | 2304 | 2960 | 3600 |
H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Manual
H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Catalog
H07RN-F TG 1×70 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.