NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* Conductix-wampler Vietnam
Cáp NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* Conductix-wampler Vietnam – Giải pháp truyền điện và tín hiệu tối ưu cho hệ thống chuyển động liên tục
NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* là loại cáp chuyên dụng của Conductix-Wampfler được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao, kết hợp truyền tải điện năng và tín hiệu điều khiển trong các hệ thống di động như cầu trục, cuộn cáp, thang nâng, hoặc dây chuyền sản xuất tự động hóa.

🔍 Giải mã tên sản phẩm NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* Conductix-wampler Vietnam
| Thành phần mã | Giải thích |
|---|---|
| NSHTOEU | Dòng cáp mềm chịu uốn, vỏ cao su tổng hợp, chống dầu, chống tia UV. |
| -J | Bao gồm lõi tiếp địa màu xanh/vàng. |
| RG-D | Thiết kế đặc biệt cho hệ thống cuộn cáp (Reeling cable – Drum). |
| 19G2.5 | 19 lõi điện, tiết diện 2.5 mm²/lõi – dùng truyền tải công suất. |
| + 5×1.5C* | 5 lõi điều khiển (Control cores) với tiết diện 1.5 mm², có thể được che chắn chống nhiễu (shielded – nếu có dấu *). |
📐 Thông số kỹ thuật nổi bật NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* Conductix-wampler Vietnam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Cấu trúc lõi | 19 lõi công suất (2.5 mm²) + 5 lõi điều khiển (1.5 mm²) |
| Cách điện | Cao su EPR |
| Vỏ ngoài | Cao su tổng hợp chống dầu, ozone, mài mòn |
| Điện áp định mức | 0.6/1 kV |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +90°C |
| Bán kính uốn tối thiểu | ≥ 10 x Ø cáp |
| Khả năng chịu kéo tối đa | Tùy theo chiều dài và cấu hình lắp đặt |
| Mức bảo vệ | Có thể có lớp che chắn chống nhiễu (nếu có ký hiệu “C*”) |
| Lắp đặt ngoài trời | Có |
| Tuân thủ tiêu chuẩn | VDE 0250, EN 60228, IEC 60332-1 |
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Truyền đồng thời điện và tín hiệu: Kết hợp linh hoạt giữa lõi công suất và lõi điều khiển, tiết kiệm không gian và tối ưu hóa hệ thống cáp.
-
Chống chịu môi trường khắc nghiệt: Hoạt động ổn định trong điều kiện có dầu, bụi, độ ẩm cao, hoặc ngoài trời nắng gắt.
-
Độ bền uốn vượt trội: Cấu trúc lõi xoắn đồng tâm giúp tăng độ linh hoạt, thích hợp cho thiết bị di chuyển liên tục.
-
An toàn và ổn định: Đảm bảo cách điện tốt, chống rò rỉ điện và nhiễu tín hiệu.
🛠️ Ứng dụng thực tế NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* Conductix-wampler Vietnam
-
Hệ thống cuộn cáp (reeling drum) của cẩu trục cảng biển.
-
Xe nâng, cầu trục, sàn nâng container, các thiết bị có chuyển động ngang/dọc liên tục.
-
Dây chuyền sản xuất tự động, nơi cần truyền tín hiệu điều khiển song song với nguồn điện.
-
Máy đóng bao, máy quấn pallet hoặc các hệ thống robot có phần quay/tịnh tiến.
💡 Giải pháp tích hợp
-
Có thể kết hợp cùng hệ thống cáp dẫn hướng (festoon) hoặc hộp cuộn cáp tự động của Conductix-Wampfler để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ cáp.
-
Để bảo vệ tín hiệu điều khiển khỏi nhiễu điện từ, khuyến nghị chọn loại có lớp che chắn (shielded) nếu ứng dụng ở khu vực có tần số cao.
📦 Thông tin đặt hàng
| Mô tả cáp | Mã đặt hàng (Part number) | Yêu cầu |
|---|---|---|
| NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* | Theo dự án thực tế | Liên hệ nhà phân phối để nhận thông tin cụ thể |
📞 Liên hệ báo giá và tư vấn kỹ thuật
Bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền điện và tín hiệu kết hợp cho hệ thống di chuyển liên tục? Cáp NSHTOEU-J RG-D 19G2.5 + 5×1.5C* chính là lựa chọn hàng đầu. Hãy liên hệ với chúng tôi – đơn vị phân phối chính hãng Conductix-Wampfler tại Việt Nam – để được tư vấn giải pháp tối ưu và báo giá nhanh chóng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của cáp NSHTOEU RG 0.6/1 kV từ Conductix-Wampfler, được chia thành hai loại: cáp điều khiển (Control cable) và cáp nguồn (Power cable). Bảng đã được trình bày rõ ràng để dễ tra cứu:
🔌 Control Cable – RG | 0.6/1 kV
| Type of cable | Number of conductors and cross section [mm²] | Part number | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted tensile load [N] | Minimum Order Quantity [m] |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Control cable | 4 G 1.5 | 132210-R4G1,5# | 12.2 – 15.6 | 58 | 220 | 120 | – |
| 5 G 1.5 | 132210-R5G1,5# | 13.4 – 16.5 | 72 | 270 | 150 | – | |
| 7 G 1.5 | 132210-R7G1,5# | 16.2 – 19.0 | 105 | 400 | 210 | – | |
| 12 G 1.5 | 132210-R12G1,5# | 20.0 – 21.9 | 196 | 570 | 360 | – | |
| 18 G 1.5 | 132210-R18G1,5# | 22.4 – 25.0 | 271 | 760 | 540 | – | |
| 24 G 1.5 | 132210-R24G1,5# | 24.4 – 28.6 | 392 | 1000 | 720 | – | |
| 30 G 1.5 | 132210-R30G1,5# | 27.7 – 29.6 | 450 | 1200 | 900 | – | |
| 42 G 1.5 | 132210-R42G1,5# | 32.1 – 35.3 | 646 | 1640 | 1260 | – | |
| 4 G 2.5 | 132210-R4G2,5# | 15.3 – 17.7 | 96 | 340 | 200 | – | |
| 5 G 2.5 | 132210-R5G2,5# | 16.2 – 18.8 | 123 | 390 | 250 | – | |
| 7 G 2.5 | 132210-R7G2,5# | 18.5 – 22.1 | 180 | 530 | 350 | – | |
| 12 G 2.5 | 132210-R12G2,5# | 22.7 – 25.1 | 308 | 770 | 600 | – | |
| 18 G 2.5 | 132210-R18G2,5# | 25.8 – 28.7 | 451 | 1060 | 900 | – | |
| 24 G 2.5 | 132210-R24G2,5# | 30.1 – 33.2 | 616 | 1460 | 1200 | – | |
| 30 G 2.5 | 132210-R30G2,5# | 31.9 – 34.4 | 771 | 1630 | 1500 | – |
⚡ Power Cable – RG | 0.6/1 kV
| Type of cable | Number of conductors and cross section [mm²] | Part number | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted tensile load [N] | Minimum Order Quantity [m] |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Power cable | 4 G 4 | 132110-R4G4# | 17.0 – 19.2 | 154 | 450 | 320 | – |
| 4 G 6 | 132110-R4G6# | 18.4 – 20.6 | 241 | 560 | 480 | – | |
| 4 G 10 | 132110-R4G10# | 22.8 – 24.9 | 404 | 870 | 800 | – | |
| 4 G 16 | 132110-R4G16# | 25.1 – 29.9 | 645 | 1290 | 1280 | – | |
| 4 G 25 | 132110-R4G25# | 32.2 – 35.5 | 1005 | 2000 | 2000 | – | |
| 4 G 35 | 132110-R4G35# | 34.4 – 38.3 | 1382 | 2400 | 2800 | – | |
| 5 G 4 | 132110-R5G4# | 18.2 – 20.4 | 200 | 510 | 400 | – | |
| 5 G 6 | 132110-R5G6# | 20.4 – 23.2 | 296 | 680 | 600 | – | |
| 5 G 10 | 132110-R5G10# | 24.4 – 26.7 | 528 | 1190 | 1000 | – | |
| 5 G 16 | 132110-R5G16# | 27.1 – 31.4 | 844 | 1500 | 1600 | – |
📌 Ghi chú:
- Các chỉ số như trọng lượng đồng (Cu), khối lượng tổng và lực kéo tối đa chỉ mang tính tham khảo. Thông số thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện lắp đặt và sản xuất.
- Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để xác nhận MOQ (số lượng đặt hàng tối thiểu) và tình trạng sẵn hàng.
NSHTOEU-J RG 24G2.5 Conductix-wampler Manual
NSHTOEU-J RG 24G2.5 Conductix-wampler Catalog
NSHTOEU-J RG 24G2.5 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.