(N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Vietnam
(N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Vietnam – Cáp kết hợp điện lực và cáp quang cho hệ thống di động hiện đại
Giới thiệu sản phẩm (N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Vietnam
(N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO là loại cáp kết hợp đa năng thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Conductix-Wampfler, tích hợp 12 lõi dẫn điện tiết diện 2.5 mm² cùng 12 sợi cáp quang (FO – Fiber Optic) trong cùng một cấu trúc linh hoạt, chịu được uốn cong liên tục và khắc nghiệt của các ứng dụng di động như cẩu trục, cuộn cáp tự động, và robot công nghiệp.

Giải mã tên gọi (N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Vietnam
| Mã thành phần | Ý nghĩa |
|---|---|
| (N)SHTOEU | Cáp cao su chịu dầu, ozone và tia UV, dùng cho thiết bị di động công nghiệp. |
| -J | Có dây tiếp địa màu xanh-vàng. |
| RXG-D | Cấu trúc RXG linh hoạt cao, có lớp chống nhiễu toàn phần (D = shielded). |
| 12×2.5 | 12 lõi dẫn điện, mỗi lõi có tiết diện 2.5 mm² – dùng để truyền tải điện. |
| + 12 FO | 12 sợi cáp quang (Fiber Optic) – truyền tín hiệu với tốc độ cao và độ chính xác tuyệt đối. |
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp định mức | 0.6/1 kV |
| Lõi dẫn điện | 12 x 2.5 mm² (đồng mềm, chuẩn IEC) |
| Sợi quang (FO) | 12 sợi, đa mode hoặc single mode tùy chọn |
| Lớp chống nhiễu EMC | Có (bọc lưới đồng hoặc nhôm toàn phần) |
| Vỏ ngoài | Cao su tổng hợp, chống dầu, ozone, UV |
| Nhiệt độ hoạt động | -35°C đến +90°C |
| Tính linh hoạt | Rất cao, phù hợp cuộn rút, xích cáp |
Tính năng nổi bật (N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Vietnam
✅ Tích hợp điện + cáp quang trong 1 dây: Giảm thiểu không gian lắp đặt, tối ưu hóa chi phí và đơn giản hóa kết nối.
✅ Truyền dữ liệu tốc độ cao: 12 FO cung cấp truyền tín hiệu không nhiễu, băng thông lớn, ổn định ở khoảng cách xa.
✅ Khả năng chống nhiễu điện từ EMC cao: Nhờ lớp lưới chống nhiễu toàn phần – bảo vệ tín hiệu điều khiển và dữ liệu.
✅ Linh hoạt và bền bỉ: Vật liệu cấu thành giúp cáp chịu uốn cong liên tục trong thời gian dài mà không bị gãy lõi.
✅ Chịu được môi trường khắc nghiệt: Hoạt động tốt dưới ánh nắng, dầu mỡ, hơi hóa chất, và độ ẩm cao.
Ứng dụng tiêu biểu
-
🔌 Hệ thống cuộn cáp tự động và dẫn hướng xích cáp (cable chain)
-
🦾 Robot công nghiệp, cánh tay robot tự động
-
🏭 Dây chuyền sản xuất hiện đại yêu cầu đồng thời truyền điện và tín hiệu tốc độ cao
-
🚢 Thiết bị trên tàu thủy, cần trục bến cảng, hệ thống di chuyển ngoài trời
-
🚀 Ứng dụng điều khiển từ xa yêu cầu truyền tín hiệu video, dữ liệu điều khiển chính xác
Vì sao chọn Conductix-Wampfler?
Conductix-Wampfler là chuyên gia toàn cầu trong lĩnh vực truyền năng lượng và tín hiệu cho thiết bị di động, cung cấp giải pháp tối ưu với hiệu suất và độ tin cậy cao. Sản phẩm (N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại, cần sự kết hợp giữa nguồn điện mạnh mẽ và dữ liệu tốc độ cao trong một hệ thống duy nhất.
Dưới đây là bảng dữ liệu kỹ thuật đầy đủ cho cáp điều khiển và cáp nguồn dòng RXP | 0.6/1 kV của Conductix-Wampfler:
| Type of cable | Number of conductors and cross section [mm²] | Outer – Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted tensile load [N] | Minimum Order Quantity required |
|---|---|---|---|---|---|---|
**Control cable RXG |
0.6/1 kV** | |||||
| 5 x 1.5 | 13.0-14.6 | 75 | 280 | 225 | – | |
| 7 x 1.5 | 15.2-17.2 | 106 | 385 | 315 | • | |
| 12 x 1.5 | 21.4-23.4 | 182 | 710 | 540 | – | |
| 18 x 1.5 | 21.3-23.3 | 272 | 760 | 810 | – | |
| 24 x 1.5 | 23.8-26.8 | 363 | 990 | 1,080 | – | |
| 30 x 1.5 | 26.6-29.6 | 454 | 1,220 | 1,350 | • | |
| 36 x 1.5 | 26.5-29.5 | 543 | 1,260 | 1,620 | • | |
| 44 x 1.5 | 29.5-32.5 | 664 | 1,530 | 1,980 | • | |
| 56 x 1.5 | 34.9-37.9 | 845 | 2,050 | 2,520 | • | |
| 4 x 2.5 | 13.2-14.8 | 101 | 305 | 300 | – | |
| 5 x 2.5 | 14.2-15.8 | 126 | 355 | 375 | – | |
| 7 x 2.5 | 16.6-18.6 | 176 | 510 | 525 | – | |
| 12 x 2.5 | 23.4-25.4 | 302 | 920 | 900 | – | |
| 18 x 2.5 | 23.3-25.3 | 454 | 1,005 | 1,350 | – | |
| 24 x 2.5 | 26.2-29.2 | 605 | 1,320 | 1,800 | – | |
| 30 x 2.5 | 29.4-32.4 | 756 | 1,660 | 2,250 | – | |
| 36 x 2.5 | 30.3-33.3 | 907 | 1,720 | 2,700 | – | |
| 44 x 2.5 | 34.1-37.1 | 1,109 | 2,230 | 3,300 | – | |
| 56 x 2.5 | 40.1-43.1 | 1,408 | 2,940 | 4,200 | • | |
**Power cable RXG |
0.6/1 kV** | |||||
| 4 x 4.0 | 16.0-18.0 | 161 | 455 | 480 | • | |
| 4 x 6.0 | 17.4-19.4 | 242 | 575 | 720 | • | |
| 4 x 10.0 | 21.6-23.6 | 424 | 905 | 1,200 | • | |
| 4 x 16.0 | 23.7-26.7 | 645 | 1,240 | 1,920 | – | |
| 4 x 25.0 | 28.5-31.5 | 1,020 | 1,850 | 3,000 | – | |
| 5 x 4 | 17.4-19.4 | 201 | 430 | 600 | • | |
| 5 x 6 | 19.0-21.0 | 302 | 690 | 900 | – | |
| 5 x 10 | 23.4-25.4 | 503 | 1,080 | 1,500 | – | |
| 5 x 16 | 26.1-29.1 | 805 | 1,500 | 2,400 | – | |
| 3 x 35 + 3 x 16/3 | 28.5-31.5 | 1,220 | 2,160 | 3,150 | • | |
| 3 x 50 + 3 x 25/3 | 34.4-37.4 | 1,764 | 2,850 | 4,500 | – | |
| 3 x 70 + 3 x 35/3 | 39.7-42.7 | 2,470 | 3,920 | 6,300 | • | |
| 3 x 95 + 3 x 50/3 | 44.3-47.3 | 3,377 | 5,020 | 8,550 | • | |
| 3 x 120 + 3 x 70/3 | 51.0-55.0 | 4,334 | 6,630 | 10,800 | • | |
| 3 x 150 + 3 x 70/3 | 53.9-57.9 | 5,242 | 7,690 | 13,500 | • | |
| 3 x 185 + 3 x 95/3 | 58.9-62.9 | 6,552 | 9,310 | 16,650 | • | |
| 3 x 240 + 3 x 120/3 | 67.4-71.4 | 8,870 | 12,200 | 21,600 | • | |
**Power cable RXG |
0.6/1 kV Low Temperature max. -50 °C** | |||||
| 3 x 70 + 3 x 35/3 | 38.9-42.0 | 2,352 | 3,490 | 4,200 | • | |
| 3 x 95 + 3 x 50/3 | 42.4-46.5 | 3,216 | 4,460 | 5,700 | • | |
| 3 x 120 + 3 x 70/3 | 47.9-52.0 | 4,128 | 5,640 | 7,200 | • | |
| 3 x 150 + 3 x 70/3 | 51.7-55.8 | 4,992 | 6,710 | 9,000 | • | |
| 3 x 185 + 3 x 95/3 | 56.2-60.3 | 6,240 | 7,860 | 11,100 | • | |
| 3 x 240 + 3 x 120/3 | 64.2-68.3 | 8,064 | 10,800 | 14,400 | • |
(N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Manual
(N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Catalog
(N)SHTOEU-J RXG-D 12×2.5 + 12 FO Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.