(N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C Conductix-wampler Vietnam
Dây cáp (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C Conductix-wampler Vietnam – Cáp tín hiệu chống nhiễu chuyên dụng cho môi trường công nghiệp nặng
Giới thiệu sản phẩm (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C Conductix-wampler Vietnam
Cáp (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C là dòng cáp tín hiệu điều khiển mềm dẻo, có khả năng chịu lực kéo cao, chống nhiễu, và thích hợp sử dụng trong hệ thống di động như cuộn rút cáp, cẩu trục, thiết bị vận hành ngoài trời. Đây là một trong những giải pháp cáp công nghiệp đáng tin cậy nhất từ Conductix-Wampfler – thương hiệu toàn cầu về hệ thống truyền động và cấp điện cho thiết bị chuyển động.

Giải mã tên gọi (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C Conductix-wampler Vietnam
| Ký hiệu | Giải nghĩa |
|---|---|
| (N)SHTOEU | Cáp cao su di động, chịu dầu, ozone, tia UV, thiết kế cho ứng dụng cuộn rút, cẩu trục, khai thác mỏ. |
| -J | Bao gồm dây tiếp địa màu xanh-vàng. |
| RXG-D | Loại cáp mềm RXG có cấu trúc bảo vệ chống nhiễu (D = screened) – Shielded for EMC-safe operation. |
| 6x(2×1)C | Gồm 6 cặp đôi dây tín hiệu, mỗi cặp 2 x 1 mm², có lõi xoắn và bọc chống nhiễu riêng biệt (C = screened pair). |
Thông số kỹ thuật tham khảo (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C Conductix-wampler Vietnam
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Cấu trúc lõi | 6 cặp xoắn đôi, mỗi cặp 2 x 1 mm² |
| Tổng số lõi | 12 dây, bọc theo cặp |
| Chống nhiễu | Có – mỗi cặp có lớp bọc chống nhiễu + tổng bọc |
| Điện áp danh định | 300/500 V hoặc 0.6/1 kV tùy chuẩn áp dụng |
| Vỏ ngoài | Cao su tổng hợp kháng dầu, UV, ozone |
| Nhiệt độ hoạt động | -35°C đến +90°C |
| Đường kính ngoài (ước tính) | ~20 – 25 mm |
| Khả năng uốn linh hoạt | Rmin ≈ 10x đường kính ngoài |
| Tiêu chuẩn | VDE, IEC, RoHS |
Ưu điểm nổi bật
-
✅ Chống nhiễu toàn diện (EMC-safe) – phù hợp truyền tín hiệu trong môi trường nhiễu điện từ cao.
-
✅ Cấu trúc cặp xoắn – cải thiện hiệu suất truyền dẫn và hạn chế nhiễu chéo.
-
✅ Linh hoạt, chịu uốn nhiều lần – tối ưu cho hệ thống cuộn rút và robot di động.
-
✅ Chống mài mòn, dầu, tia cực tím – lý tưởng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
-
✅ Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn châu Âu – đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Ứng dụng thực tế (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C Conductix-wampler Vietnam
-
✔️ Truyền tín hiệu điều khiển cho máy móc cơ động, hệ thống cẩu trục, hệ thống cấp điện trượt.
-
✔️ Cáp cho thiết bị cuộn rút tự động trong nhà máy.
-
✔️ Truyền dữ liệu tín hiệu an toàn EMC cho các thiết bị điều khiển công nghiệp.
-
✔️ Dùng trong robot công nghiệp, hệ thống sensor và actuator ngoài trời.
Conductix-Wampfler – Giải pháp cho chuyển động công nghiệp
Sản phẩm (N)SHTOEU-J RXG-D 6x(2×1)C là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển tín hiệu cần độ ổn định và an toàn cao trong môi trường có chuyển động liên tục. Với kinh nghiệm và uy tín toàn cầu, Conductix-Wampfler cung cấp các dòng cáp chất lượng cao dành riêng cho ngành công nghiệp nặng và cơ điện tử.
Dưới đây là bảng dữ liệu kỹ thuật đầy đủ cho cáp điều khiển và cáp nguồn dòng RXP | 0.6/1 kV của Conductix-Wampfler:
| Type of cable | Number of conductors and cross section [mm²] | Outer – Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted tensile load [N] | Minimum Order Quantity required |
|---|---|---|---|---|---|---|
**Control cable RXG |
0.6/1 kV** | |||||
| 5 x 1.5 | 13.0-14.6 | 75 | 280 | 225 | – | |
| 7 x 1.5 | 15.2-17.2 | 106 | 385 | 315 | • | |
| 12 x 1.5 | 21.4-23.4 | 182 | 710 | 540 | – | |
| 18 x 1.5 | 21.3-23.3 | 272 | 760 | 810 | – | |
| 24 x 1.5 | 23.8-26.8 | 363 | 990 | 1,080 | – | |
| 30 x 1.5 | 26.6-29.6 | 454 | 1,220 | 1,350 | • | |
| 36 x 1.5 | 26.5-29.5 | 543 | 1,260 | 1,620 | • | |
| 44 x 1.5 | 29.5-32.5 | 664 | 1,530 | 1,980 | • | |
| 56 x 1.5 | 34.9-37.9 | 845 | 2,050 | 2,520 | • | |
| 4 x 2.5 | 13.2-14.8 | 101 | 305 | 300 | – | |
| 5 x 2.5 | 14.2-15.8 | 126 | 355 | 375 | – | |
| 7 x 2.5 | 16.6-18.6 | 176 | 510 | 525 | – | |
| 12 x 2.5 | 23.4-25.4 | 302 | 920 | 900 | – | |
| 18 x 2.5 | 23.3-25.3 | 454 | 1,005 | 1,350 | – | |
| 24 x 2.5 | 26.2-29.2 | 605 | 1,320 | 1,800 | – | |
| 30 x 2.5 | 29.4-32.4 | 756 | 1,660 | 2,250 | – | |
| 36 x 2.5 | 30.3-33.3 | 907 | 1,720 | 2,700 | – | |
| 44 x 2.5 | 34.1-37.1 | 1,109 | 2,230 | 3,300 | – | |
| 56 x 2.5 | 40.1-43.1 | 1,408 | 2,940 | 4,200 | • | |
**Power cable RXG |
0.6/1 kV** | |||||
| 4 x 4.0 | 16.0-18.0 | 161 | 455 | 480 | • | |
| 4 x 6.0 | 17.4-19.4 | 242 | 575 | 720 | • | |
| 4 x 10.0 | 21.6-23.6 | 424 | 905 | 1,200 | • | |
| 4 x 16.0 | 23.7-26.7 | 645 | 1,240 | 1,920 | – | |
| 4 x 25.0 | 28.5-31.5 | 1,020 | 1,850 | 3,000 | – | |
| 5 x 4 | 17.4-19.4 | 201 | 430 | 600 | • | |
| 5 x 6 | 19.0-21.0 | 302 | 690 | 900 | – | |
| 5 x 10 | 23.4-25.4 | 503 | 1,080 | 1,500 | – | |
| 5 x 16 | 26.1-29.1 | 805 | 1,500 | 2,400 | – | |
| 3 x 35 + 3 x 16/3 | 28.5-31.5 | 1,220 | 2,160 | 3,150 | • | |
| 3 x 50 + 3 x 25/3 | 34.4-37.4 | 1,764 | 2,850 | 4,500 | – | |
| 3 x 70 + 3 x 35/3 | 39.7-42.7 | 2,470 | 3,920 | 6,300 | • | |
| 3 x 95 + 3 x 50/3 | 44.3-47.3 | 3,377 | 5,020 | 8,550 | • | |
| 3 x 120 + 3 x 70/3 | 51.0-55.0 | 4,334 | 6,630 | 10,800 | • | |
| 3 x 150 + 3 x 70/3 | 53.9-57.9 | 5,242 | 7,690 | 13,500 | • | |
| 3 x 185 + 3 x 95/3 | 58.9-62.9 | 6,552 | 9,310 | 16,650 | • | |
| 3 x 240 + 3 x 120/3 | 67.4-71.4 | 8,870 | 12,200 | 21,600 | • | |
**Power cable RXG |
0.6/1 kV Low Temperature max. -50 °C** | |||||
| 3 x 70 + 3 x 35/3 | 38.9-42.0 | 2,352 | 3,490 | 4,200 | • | |
| 3 x 95 + 3 x 50/3 | 42.4-46.5 | 3,216 | 4,460 | 5,700 | • | |
| 3 x 120 + 3 x 70/3 | 47.9-52.0 | 4,128 | 5,640 | 7,200 | • | |
| 3 x 150 + 3 x 70/3 | 51.7-55.8 | 4,992 | 6,710 | 9,000 | • | |
| 3 x 185 + 3 x 95/3 | 56.2-60.3 | 6,240 | 7,860 | 11,100 | • | |
| 3 x 240 + 3 x 120/3 | 64.2-68.3 | 8,064 | 10,800 | 14,400 | • |
(N)SHTOEU-J RXG 3×50 + 3×25/3 Conductix-wampler Manual
(N)SHTOEU-J RXG 3×50 + 3×25/3 Conductix-wampler Catalog
(N)SHTOEU-J RXG 3×50 + 3×25/3 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.