(N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
(N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam – Dây Cáp Mềm Chịu Mài Mòn Cao Dành Cho Ứng Dụng Công Nghiệp Năng Động
Dây cáp (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 là sản phẩm thuộc dòng cáp điện động lực cao cấp của Conductix-Wampfler, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường cơ học năng động và khắc nghiệt. Với cấu trúc bền chắc, tính linh hoạt cao và khả năng chống mài mòn vượt trội, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cáp rải kéo, cuộn cáp, hoặc ứng dụng di động trong công nghiệp.

🔍 Giải thích tên cáp (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
Tên cáp chứa nhiều thông tin kỹ thuật quan trọng:
-
(N): Chỉ tiêu chuẩn Đức (VDE) về cấu trúc và tính năng kỹ thuật của cáp, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao.
-
SHTOEU:
-
S – Cáp mềm chuyên dùng cho các thiết bị di động hoặc môi trường có chuyển động liên tục.
-
H – Cách điện bằng cao su tổng hợp có khả năng chống dầu, chịu nhiệt.
-
T – Cáp được bọc lớp chịu dầu khoáng, chịu áp lực cơ học.
-
OEU – Lớp vỏ ngoài polyurethane (PUR) có khả năng chống dầu, hóa chất, tia UV, và mài mòn cao.
-
-
-J: Cáp có dây tiếp địa (ground), tăng tính an toàn cho hệ thống điện.
-
RXX: Dòng sản phẩm chuyên dụng cho các ứng dụng di động mạnh, có kết cấu ruột dẫn linh hoạt (R – Rubber-insulated; XX – cấu trúc đặc biệt bên trong).
-
30G2.5: Cáp gồm 30 lõi dây, mỗi lõi có tiết diện 2.5 mm², phù hợp cho cả tín hiệu và truyền tải điện năng ở mức trung bình đến cao.
⚙️ Thông số kỹ thuật nổi bật (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
-
Số lõi: 30 lõi
-
Tiết diện: 2.5 mm²/lõi
-
Điện áp định mức: 0.6/1kV
-
Chất liệu vỏ ngoài: Polyurethane (PUR)
-
Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +90°C
-
Bán kính uốn cong tối thiểu: 10 x đường kính ngoài cáp
-
Khả năng chống dầu, chống mài mòn: Rất cao
-
Khả năng chống tia UV & thời tiết ngoài trời: Tốt
✅ Ưu điểm vượt trội (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
-
Độ bền cơ học cao: Thiết kế chịu lực kéo, mài mòn và va đập mạnh, phù hợp với hệ thống cáp chuyển động liên tục.
-
Chống dầu và hóa chất: Vỏ PUR chống chịu tốt với dầu khoáng, mỡ công nghiệp và dung môi nhẹ.
-
Linh hoạt: Cấu trúc lõi xoắn đồng mềm giúp cáp dễ uốn cong và hoạt động ổn định trong các hệ thống động lực di động.
-
An toàn cao: Có dây tiếp địa giúp tăng cường bảo vệ người vận hành và thiết bị.
-
Ứng dụng đa dạng: Sử dụng tốt cả trong nhà và ngoài trời.
⚠️ Nhược điểm cần lưu ý
-
Giá thành cao hơn các loại cáp PVC thông thường do chất lượng vật liệu và thiết kế chuyên dụng.
-
Cần thi công chính xác: Đòi hỏi thợ kỹ thuật hiểu rõ cách xử lý cáp PUR và đảm bảo đúng bán kính uốn để tránh hư hỏng.
🏭 Ứng dụng thực tiễn
Dây cáp (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống cẩu trục, cần trục, thiết bị nâng hạ
-
Cáp rải trên sàn hoặc hệ thống kéo trượt
-
Xe AGV hoặc thiết bị tự động di động
-
Dây cấp điện cho máy móc tại nhà máy thép, xi măng, khai khoáng
-
Các ứng dụng ngoài trời yêu cầu chống mài mòn và UV cao
📌 Kết luận (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại dây cáp mềm, đa lõi, chịu được cơ học mạnh, hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt, thì (N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 từ Conductix-Wampfler là lựa chọn lý tưởng. Đây là sản phẩm đạt chuẩn chất lượng Châu Âu, đảm bảo hiệu suất vận hành cao, tuổi thọ lâu dài và tối ưu chi phí bảo trì cho hệ thống của bạn.
Dưới đây là bảng được trình bày rõ ràng và chuẩn định dạng theo nội dung bạn cung cấp:
Bảng thông số kỹ thuật – Cáp Conductix-Wampfler loại RXX | 0.6/1 kV & RXX-D
| Type of Cable | Number of Conductors and Cross Section [mm²] | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] | Minimum Order Quantity |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Control Cable RXX | 0.6/1 kV | 49 G 1 | 26.6 – 29.6 | 580 | 1,260 | 3,200 | • |
| 24 G 2.5 | 26.2 – 29.2 | 672 | 1,340 | 3,600 | – | |
| 30 G 2.5 | 29.4 – 32.4 | 848 | 1,680 | 4,100 | • | |
| 44 G 2.5 | 34.1 – 37.1 | 1,243 | 2,280 | 5,100 | – | |
| 56 G 2.5 | 40.1 – 43.1 | 1,567 | 3,030 | 6,000 | • | |
| Data Cable RXX-D | 24 G 50–125 SR | 17.0 – 19.0 | – | 350 | 4,000 | • |
| 24 G 62.5–125 SR | 17.0 – 19.0 | – | 350 | 4,000 | • |
📌 Ghi chú:
- Ký hiệu “•” ở cột Minimum Order Quantity nghĩa là có yêu cầu đơn hàng tối thiểu (thường từ 300 m đến 500 m – vui lòng liên hệ để xác nhận).
- RXX: Cáp điều khiển hiệu suất cao dùng cho các hệ thống rải kéo và thiết bị di động công nghiệp nặng.
- RXX-D: Cáp dữ liệu chuyên dụng với lõi sợi quang đa mode (Multimode) 50/125 hoặc 62.5/125 µm.
(N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Manual
(N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Catalog
(N)SHTOEU-J RXX 30G2.5 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.