(N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Vietnam
(N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Vietnam – Cáp Phẳng Trung Thế Tích Hợp Cáp Quang Đa Năng Từ Conductix-Wampfler
Giới thiệu sản phẩm (N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Vietnam
(N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) là loại cáp phẳng trung thế tích hợp cáp quang, do Conductix-Wampfler phát triển nhằm phục vụ các hệ thống truyền tải điện và tín hiệu trong môi trường công nghiệp hiện đại. Sự kết hợp giữa lõi dẫn điện trung thế và lõi cáp quang giúp tối ưu hóa không gian, giảm chi phí lắp đặt và tăng độ tin cậy trong truyền thông và điều khiển.

Giải thích tên gọi cáp (N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Vietnam
-
(N): Lõi dẫn bằng đồng.
-
TSFLCGEWOEU: Cấu trúc mã hóa gồm:
-
T: Cáp mềm (flexible)
-
SFL: Cấu trúc lõi xoắn đặc biệt
-
CGEW: Lớp cách điện và vỏ bọc cao su tổng hợp, chịu mài mòn, dầu và tia UV
-
OEU: Lớp bảo vệ chống nhiễu và chống xoắn
-
-
WGF-D: Cáp phẳng trung thế (WGF), có tích hợp cáp dữ liệu hoặc quang (D = Data/Fiber)
-
3×50: 3 lõi dẫn chính tiết diện 50 mm²
-
4×25/4E: 4 lõi tiếp địa hoặc trung tính tiết diện 25 mm² dùng chung tiếp địa (4E)
-
1x(6FO): 1 lõi cáp quang tích hợp, chứa 6 sợi fiber optic (FO)
Thông số kỹ thuật chi tiết (N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Vietnam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại cáp | Cáp phẳng trung thế có tích hợp cáp quang |
| Điện áp định mức | 3.6/6 kV hoặc 8.7/15 kV |
| Cấu trúc lõi điện | 3 x 50 mm² + 4 x 25 mm² (4E) |
| Lõi tín hiệu | 1 x (6 sợi cáp quang) |
| Vỏ cách điện/vỏ ngoài | Cao su tổng hợp, chống dầu, UV, mài mòn |
| Bảo vệ chống nhiễu/xoắn | Có |
| Trọng lượng lõi đồng (ước tính) | ~1.8 – 2.0 kg/m |
| Tổng trọng lượng cáp | ~4.4 – 5.0 kg/m |
| Tải trọng kéo cho phép | ~2.250 – 3.000 N |
| Loại sợi quang | Multimode hoặc Singlemode (tùy chọn) |
| Chiều dài cuộn cáp tiêu chuẩn | Theo yêu cầu, thường ≥ 100 mét |
Ưu điểm nổi bật
-
✅ Kết hợp điện và quang: Truyền tải điện trung thế và dữ liệu/điều khiển trong cùng một tuyến cáp.
-
✅ Thiết kế phẳng linh hoạt: Dễ triển khai trong không gian hẹp, hệ thống cáp kéo, cáp treo.
-
✅ Cách điện trung thế an toàn: Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp về cách điện và bảo vệ.
-
✅ Chống nhiễu & chống xoắn: Hoạt động ổn định trong hệ thống chuyển động liên tục hoặc môi trường rung động.
-
✅ Tiết kiệm chi phí: Tích hợp đa chức năng giúp giảm số lượng cáp, giảm thời gian và chi phí lắp đặt.
Nhược điểm cần cân nhắc
-
⚠️ Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn: Do cấu trúc tích hợp và vật liệu cao cấp.
-
⚠️ Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp: Việc xử lý đầu cáp quang và trung thế đòi hỏi tay nghề cao và công cụ phù hợp.
Ứng dụng tiêu biểu (N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Vietnam
Sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống:
-
✅ Cẩu trục container tại cảng biển
-
✅ Cáp kéo trong hệ thống kho tự động
-
✅ Giàn khoan dầu khí ngoài khơi
-
✅ Xe nâng tự động (AGV) có tích hợp truyền dữ liệu
-
✅ Hệ thống điện – điều khiển trong dây chuyền sản xuất
Giải pháp từ Conductix-Wampfler
Conductix-Wampfler cung cấp giải pháp đồng bộ bao gồm:
-
➤ Cáp phẳng chuyên dụng tích hợp cáp quang
-
➤ Phụ kiện đi kèm: đầu nối, đầu bịt, hệ thống kẹp, ray dẫn
-
➤ Tư vấn kỹ thuật và lắp đặt trọn gói
-
➤ Tùy chọn cấu hình cáp theo nhu cầu thực tế của từng khách hàng
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cáp trung thế kết hợp cáp quang để vừa truyền tải điện năng vừa truyền dữ liệu ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thì (N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) từ Conductix-Wampfler là lựa chọn hoàn hảo. Sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội, giảm thiểu không gian lắp đặt và đảm bảo tính linh hoạt cao cho các hệ thống chuyển động.
| Type of Cable | Number of Conductors and Cross Section [mm²] | Geometry d – B(1 min/max) [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] | Minimum Order Quantity required |
|---|---|---|---|---|---|---|
| **Flat Power Cable WGF | 3.6/6 kV** | |||||
| 3 x 35 + 3 x 25 / 3E | 25.5 – 68.2 | 1.346 | 3.25 | 1.575 | • 28.5 – 72.2 | |
| 3 x 50 + 3 x 25 / 3E | 28.0 – 74.1 | 1.838 | 3.98 | 2.250 | • 31.0 – 78.1 | |
| 3 x 70 + 3 x 25 / 3E | 29.7 – 79.2 | 2.573 | 4.87 | 3.150 | • 32.7 – 83.2 | |
| 3 x 95 + 3 x 50 / 3E | 31.7 – 84.7 | 3.518 | 5.92 | 4.275 | • 34.7 – 89.7 | |
| 3 x 120 + 3 x 70 / 3E | 35.1 – 92.9 | 4.515 | 7.42 | 5.400 | • 38.1 – 97.9 | |
| **Flat Power Cable WGF | 8.7/15 kV** | |||||
| 3 x 35 + 3 x 25 / 3E | 28.7 – 76.2 | 1.346 | 3.82 | 1.575 | • 31.7 – 80.2 | |
| 3 x 50 + 3 x 25 / 3E | 30.2 – 80.7 | 1.807 | 4.44 | 2.250 | • 33.2 – 84.7 | |
| 3 x 70 + 3 x 25 / 3E | 33.3 – 87.5 | 2.573 | 5.61 | 3.150 | • 36.3 – 92.5 | |
| 3 x 95 + 3 x 50 / 3E | 35.3 – 93.5 | 3.518 | 6.70 | 4.275 | • 38.3 – 98.5 | |
| 3 x 120 + 3 x 70 / 3E | 37.3 – 99.5 | 4.515 | 8.00 | 5.400 | • |
(N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Manual
(N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Catalog
(N)TSFLCGEWOEU WGF-D 3×50 + 4×25/4E + 1x(6FO) Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.