Bỏ qua nội dung
Port Crane ProductPort Crane Product
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 0765146960
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Thương Hiệu
  • Ứng Dụng
  • Giải Pháp
Trang chủ / Cable Port-Crane
  • Panzerflex NSHTOEU-J RG 4G35 Conductix-wampler Vietnam
  • Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 40G1.5 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

Add to wishlist
Danh mục: Cable Port-Crane Thẻ: Conductix-wampler Vietnam, Đại lý Conductix-wampler Vietnam, Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5, Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam, Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 datasheet Thương hiệu: Conductix-Wampfler Việt Nam
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam – Cáp điều khiển công nghiệp nặng, chống xoắn cao từ Conductix-Wampfler

Tổng quan sản phẩm Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 là loại cáp cao su chuyên dụng được phát triển bởi Conductix-Wampfler dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao và khả năng chịu xoắn bền bỉ. Dòng cáp này là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị cơ khí di động như hệ thống cuộn cáp, cẩu trục, robot công nghiệp, máy di chuyển tuyến tính trong các ngành thép, cảng biển, khai khoáng, và sản xuất tự động hóa.

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

Giải thích tên gọi Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

  • Panzerflex: Tên thương mại của dòng cáp cao su chuyên dụng chịu lực và chống mài mòn.
  • NSHTOEU-J:
    • N: Cáp cao su dùng cho môi trường công nghiệp nặng.
    • SHT: Lõi đồng mềm, vỏ cách điện và vỏ ngoài bằng cao su tổng hợp.
    • OEU: Vỏ ngoài chịu dầu, chịu thời tiết, chống tia UV.
    • J: Có lõi tiếp địa xanh-vàng.
  • RG-D: Thiết kế đặc biệt chống xoắn (Reinforced Group – Design), tích hợp lớp lưới chống xoắn giữa hai lớp vỏ.
  • 30G2.5: 30 lõi đồng, tiết diện mỗi lõi 2,5 mm² – dùng truyền tín hiệu điều khiển và nguồn điện.

Thông số kỹ thuật – Mã sản phẩm: 132210-R30G2,5#

Thông số Giá trị
Số lõi & tiết diện 30 x 2,5 mm²
Mã đặt hàng 132210-R30G2,5#
Đường kính ngoài 31,9 – 34,4 mm
Trọng lượng đồng (Cu) 771 kg/km
Trọng lượng tổng 1630 kg/km
Lực kéo cho phép 1500 N
Điện áp danh định 0,6/1 kV
Điện áp thử 2,5 kV
Dòng điện cho phép Theo VDE 0298-4
Nhiệt độ làm việc liên tục +90°C
Nhiệt độ ngắn mạch tối đa +250°C
Chịu xoắn ± 25°/m
Lực kéo tối đa trên lõi dẫn 20 N/mm²

Cấu trúc thiết kế hiện đại 

  • Ruột dẫn: Đồng mạ thiếc, bện mềm cấp 5 theo IEC 60228 – chống ăn mòn và linh hoạt.
  • Cách điện: Hợp chất cao su tổng hợp – chịu nhiệt, chống va đập.
  • Sắp xếp lõi: Lõi bện theo lớp – phân bổ lực xoắn đều.
  • Mã hóa lõi:
    • Từ 6 lõi trở lên: lõi đen, đánh số trắng rõ ràng, có dây tiếp địa GN/YE.
  • Vỏ trong: Cao su đặc biệt – bảo vệ cơ học.
  • Lưới chống xoắn: Bện bằng sợi polyester – giúp cáp không bị xoắn gãy trong ứng dụng cuộn.
  • Vỏ ngoài: Cao su tổng hợp màu đen – chống dầu, tia UV, ozone và mài mòn mạnh.

Ứng dụng điển hình Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam

  • Hệ thống cuộn nhả cáp (motorized reels, spring reels)
  • Cẩu trục di động, xe nâng container
  • Thiết bị robot, máy móc tự động hóa
  • Nhà máy luyện kim, sản xuất giấy, công nghiệp gỗ
  • Môi trường ngoài trời chịu ảnh hưởng của thời tiết

Lợi ích khi sử dụng Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5

  • Linh hoạt, chịu xoắn cực tốt
  • Tuổi thọ cao, giảm thời gian bảo trì
  • Thiết kế tối ưu cho chuyển động lặp lại nhiều chu kỳ
  • Chống chịu hóa chất, mài mòn và điều kiện khí hậu khắc nghiệt

Kết luận

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 là lựa chọn đáng tin cậy cho bất kỳ hệ thống nào cần truyền tải tín hiệu điều khiển và nguồn điện ổn định trong điều kiện hoạt động nặng nề. Với thiết kế đặc biệt của Conductix-Wampfler, cáp mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội.


 

Bảng thông số kỹ thuật – Cáp Panzerflex NSHTOEU-J RG-D | 0.6/1 kV

Type of cable Number of conductors and cross section [mm²] Part number Outer Ø min./max. [mm] Cu – Number approx. [kg/km] Weight approx. [kg/km] Permitted tensile load [N] Minimum Order Quantity [m]
Control cable RG 4 G 1,5 132210-R4G1,5# 12,2 – 15,6 58 220 120 –
5 G 1,5 132210-R5G1,5# 13,4 – 16,5 72 270 150 –
7 G 1,5 132210-R7G1,5# 16,2 – 19,0 105 400 210 –
12 G 1,5 132210-R12G1,5# 20,0 – 21,9 196 570 360 –
18 G 1,5 132210-R18G1,5# 22,4 – 25,0 271 760 540 –
24 G 1,5 132210-R24G1,5# 24,4 – 28,6 392 1000 720 –
30 G 1,5 132210-R30G1,5# 27,7 – 29,6 450 1200 900 –
42 G 1,5 132210-R42G1,5# 32,1 – 35,3 646 1640 1260 –
4 G 2,5 132210-R4G2,5# 15,3 – 17,7 96 340 200 –
5 G 2,5 132210-R5G2,5# 16,2 – 18,8 123 390 250 –
7 G 2,5 132210-R7G2,5# 18,5 – 22,1 180 530 350 –
12 G 2,5 132210-R12G2,5# 22,7 – 25,1 308 770 600 –
18 G 2,5 132210-R18G2,5# 25,8 – 28,7 451 1060 900 –
24 G 2,5 132210-R24G2,5# 30,1 – 33,2 616 1460 1200 –
30 G 2,5 132210-R30G2,5# 31,9 – 34,4 771 1630 1500 –
Power cable RG 4 G 4 132110-R4G4# 17,0 – 19,2 154 450 320 –
4 G 6 132110-R4G6# 18,4 – 20,6 241 560 480 –
4 G 10 132110-R4G10# 22,8 – 24,9 404 870 800 –
4 G 16 132110-R4G16# 25,1 – 29,9 645 1290 1280 –
4 G 25 132110-R4G25# 32,2 – 35,5 1005 2000 2000 –
4 G 35 132110-R4G35# 34,4 – 38,3 1382 2400 2800 –
5 G 4 132110-R5G4# 18,2 – 20,4 200 510 400 –
5 G 6 132110-R5G6# 20,4 – 23,2 296 680 600 –
5 G 10 132110-R5G10# 24,4 – 26,7 528 1190 1000 –
5 G 16 132110-R5G16# 27,1 – 31,4 844 1500 1600 –

 

Thông tin chi tiết về Conductix-Wampfler vietnam

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn & báo giá tốt nhất!

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Manual

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler  Catalog

Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Datasheet

Liên hệ ngay !!!!

Email: portcraneproduct@gmail.com

Phone: 0765 146 960 (zalo)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam” Hủy

Sản phẩm tương tự

YSLTOE-J/-O SXP 42x2.5 Conductix-wampler Vietnam 
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam

12YMSLC11Y (PUR) 12G1 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 12G1 Conductix-wampler Vietnam

12YMSLC11Y (PUR) 3x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

12YMSLC11Y (PUR) 3x2x0.5C Conductix-wampler Vietnam

13YMSLC13Y (TPE) CXP 5G10 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

13YMSLC13Y (TPE) CXP 5G10 Conductix-wampler Vietnam

YSLTOE-J/-O SXP-D 38xAWG12+4x1FO Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

YSLTOE-J/-O SXP-D 38xAWG12+4x1FO Conductix-wampler Vietnam

NTMCWOEU SXG 1x70/16 Conductix-wampler Vietnam
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

NTMCWOEU SXG 1×70/16 Conductix-wampler Vietnam

BASKETHEAVYFLEX 300/500V 3GRDGÖU Prysmian
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

BASKETHEAVYFLEX 300/500V 3GRDGÖU Prysmian

Conductix-Wampfler RXP 24G2.5 0.6 1KVConductix_logo
Add to wishlist
Xem nhanh

Cable Port-Crane

CABLE RXP 24G2.5 0.6/1KV Conductix-Wampfler

Copyright 2025 © Port-Crane Product
  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Thương Hiệu
  • Ứng Dụng
  • Giải Pháp
  • Đăng nhập
  • Newsletter

Đăng nhập

Quên mật khẩu?