Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam – Cáp điều khiển công nghiệp nặng, chống xoắn cao từ Conductix-Wampfler
Tổng quan sản phẩm Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 là loại cáp cao su chuyên dụng được phát triển bởi Conductix-Wampfler dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao và khả năng chịu xoắn bền bỉ. Dòng cáp này là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị cơ khí di động như hệ thống cuộn cáp, cẩu trục, robot công nghiệp, máy di chuyển tuyến tính trong các ngành thép, cảng biển, khai khoáng, và sản xuất tự động hóa.

Giải thích tên gọi Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
- Panzerflex: Tên thương mại của dòng cáp cao su chuyên dụng chịu lực và chống mài mòn.
- NSHTOEU-J:
- N: Cáp cao su dùng cho môi trường công nghiệp nặng.
- SHT: Lõi đồng mềm, vỏ cách điện và vỏ ngoài bằng cao su tổng hợp.
- OEU: Vỏ ngoài chịu dầu, chịu thời tiết, chống tia UV.
- J: Có lõi tiếp địa xanh-vàng.
- RG-D: Thiết kế đặc biệt chống xoắn (Reinforced Group – Design), tích hợp lớp lưới chống xoắn giữa hai lớp vỏ.
- 30G2.5: 30 lõi đồng, tiết diện mỗi lõi 2,5 mm² – dùng truyền tín hiệu điều khiển và nguồn điện.
Thông số kỹ thuật – Mã sản phẩm: 132210-R30G2,5#
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Số lõi & tiết diện | 30 x 2,5 mm² |
| Mã đặt hàng | 132210-R30G2,5# |
| Đường kính ngoài | 31,9 – 34,4 mm |
| Trọng lượng đồng (Cu) | 771 kg/km |
| Trọng lượng tổng | 1630 kg/km |
| Lực kéo cho phép | 1500 N |
| Điện áp danh định | 0,6/1 kV |
| Điện áp thử | 2,5 kV |
| Dòng điện cho phép | Theo VDE 0298-4 |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | +90°C |
| Nhiệt độ ngắn mạch tối đa | +250°C |
| Chịu xoắn | ± 25°/m |
| Lực kéo tối đa trên lõi dẫn | 20 N/mm² |
Cấu trúc thiết kế hiện đại
- Ruột dẫn: Đồng mạ thiếc, bện mềm cấp 5 theo IEC 60228 – chống ăn mòn và linh hoạt.
- Cách điện: Hợp chất cao su tổng hợp – chịu nhiệt, chống va đập.
- Sắp xếp lõi: Lõi bện theo lớp – phân bổ lực xoắn đều.
- Mã hóa lõi:
- Từ 6 lõi trở lên: lõi đen, đánh số trắng rõ ràng, có dây tiếp địa GN/YE.
- Vỏ trong: Cao su đặc biệt – bảo vệ cơ học.
- Lưới chống xoắn: Bện bằng sợi polyester – giúp cáp không bị xoắn gãy trong ứng dụng cuộn.
- Vỏ ngoài: Cao su tổng hợp màu đen – chống dầu, tia UV, ozone và mài mòn mạnh.
Ứng dụng điển hình Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Vietnam
- Hệ thống cuộn nhả cáp (motorized reels, spring reels)
- Cẩu trục di động, xe nâng container
- Thiết bị robot, máy móc tự động hóa
- Nhà máy luyện kim, sản xuất giấy, công nghiệp gỗ
- Môi trường ngoài trời chịu ảnh hưởng của thời tiết
Lợi ích khi sử dụng Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5
- Linh hoạt, chịu xoắn cực tốt
- Tuổi thọ cao, giảm thời gian bảo trì
- Thiết kế tối ưu cho chuyển động lặp lại nhiều chu kỳ
- Chống chịu hóa chất, mài mòn và điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Kết luận
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 là lựa chọn đáng tin cậy cho bất kỳ hệ thống nào cần truyền tải tín hiệu điều khiển và nguồn điện ổn định trong điều kiện hoạt động nặng nề. Với thiết kế đặc biệt của Conductix-Wampfler, cáp mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội.
Bảng thông số kỹ thuật – Cáp Panzerflex NSHTOEU-J RG-D | 0.6/1 kV
| Type of cable | Number of conductors and cross section [mm²] | Part number | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted tensile load [N] | Minimum Order Quantity [m] |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Control cable RG | 4 G 1,5 | 132210-R4G1,5# | 12,2 – 15,6 | 58 | 220 | 120 | – |
| 5 G 1,5 | 132210-R5G1,5# | 13,4 – 16,5 | 72 | 270 | 150 | – | |
| 7 G 1,5 | 132210-R7G1,5# | 16,2 – 19,0 | 105 | 400 | 210 | – | |
| 12 G 1,5 | 132210-R12G1,5# | 20,0 – 21,9 | 196 | 570 | 360 | – | |
| 18 G 1,5 | 132210-R18G1,5# | 22,4 – 25,0 | 271 | 760 | 540 | – | |
| 24 G 1,5 | 132210-R24G1,5# | 24,4 – 28,6 | 392 | 1000 | 720 | – | |
| 30 G 1,5 | 132210-R30G1,5# | 27,7 – 29,6 | 450 | 1200 | 900 | – | |
| 42 G 1,5 | 132210-R42G1,5# | 32,1 – 35,3 | 646 | 1640 | 1260 | – | |
| 4 G 2,5 | 132210-R4G2,5# | 15,3 – 17,7 | 96 | 340 | 200 | – | |
| 5 G 2,5 | 132210-R5G2,5# | 16,2 – 18,8 | 123 | 390 | 250 | – | |
| 7 G 2,5 | 132210-R7G2,5# | 18,5 – 22,1 | 180 | 530 | 350 | – | |
| 12 G 2,5 | 132210-R12G2,5# | 22,7 – 25,1 | 308 | 770 | 600 | – | |
| 18 G 2,5 | 132210-R18G2,5# | 25,8 – 28,7 | 451 | 1060 | 900 | – | |
| 24 G 2,5 | 132210-R24G2,5# | 30,1 – 33,2 | 616 | 1460 | 1200 | – | |
| 30 G 2,5 | 132210-R30G2,5# | 31,9 – 34,4 | 771 | 1630 | 1500 | – | |
| Power cable RG | 4 G 4 | 132110-R4G4# | 17,0 – 19,2 | 154 | 450 | 320 | – |
| 4 G 6 | 132110-R4G6# | 18,4 – 20,6 | 241 | 560 | 480 | – | |
| 4 G 10 | 132110-R4G10# | 22,8 – 24,9 | 404 | 870 | 800 | – | |
| 4 G 16 | 132110-R4G16# | 25,1 – 29,9 | 645 | 1290 | 1280 | – | |
| 4 G 25 | 132110-R4G25# | 32,2 – 35,5 | 1005 | 2000 | 2000 | – | |
| 4 G 35 | 132110-R4G35# | 34,4 – 38,3 | 1382 | 2400 | 2800 | – | |
| 5 G 4 | 132110-R5G4# | 18,2 – 20,4 | 200 | 510 | 400 | – | |
| 5 G 6 | 132110-R5G6# | 20,4 – 23,2 | 296 | 680 | 600 | – | |
| 5 G 10 | 132110-R5G10# | 24,4 – 26,7 | 528 | 1190 | 1000 | – | |
| 5 G 16 | 132110-R5G16# | 27,1 – 31,4 | 844 | 1500 | 1600 | – |
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Manual
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Catalog
Panzerflex NSHTOEU-J RG-D 30G2.5 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.