Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-wampler Vietnam
Cáp Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-wampler Vietnam – Cáp rulo chuyên dụng cho thiết bị quay và di chuyển liên tục
Semoflex Drum RP 12×1.5 là loại cáp chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống rulo thu hồi (cable reel), đặc biệt phù hợp với thiết bị công nghiệp có chuyển động liên tục như cần cẩu, hệ thống nâng hạ, hoặc thiết bị di động hạng nặng. Được sản xuất bởi Conductix-Wampfler – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực truyền năng lượng cho hệ thống di động, cáp Semoflex Drum RP đảm bảo hiệu suất ổn định, độ bền cao và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.

Giải thích tên gọi Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-wampler Vietnam
-
Semoflex: Tên dòng cáp mềm, dẻo có khả năng chịu uốn linh hoạt, chuyên dùng cho thiết bị di chuyển.
-
Drum RP: Drum = cuộn rulo; RP = Reel Pull – nghĩa là phù hợp để cuốn/tháo nhiều lần trên rulo tự động.
-
12×1.5: Cáp bao gồm 12 lõi dẫn điện, mỗi lõi có tiết diện 1.5 mm².
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-wampler Vietnam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Thương hiệu | Conductix-Wampfler |
| Dòng sản phẩm | Semoflex Drum RP |
| Số lõi | 12 lõi |
| Tiết diện lõi | 1.5 mm² |
| Cấp điện áp | 300/500 V hoặc 0.6/1 kV tùy phiên bản |
| Vật liệu cách điện | Cao su tổng hợp hoặc EPR |
| Vỏ ngoài | Cao su chống dầu, chịu mài mòn |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +80°C |
| Bán kính uốn cong | ≥ 7.5 x đường kính ngoài |
| Ứng dụng chuyển động | Kéo cáp kiểu rulo – reeling application |
| Tiêu chuẩn | IEC/VDE/CE/ROHS |
Ưu điểm nổi bật
-
✅ Chịu uốn linh hoạt cao: Thích hợp cho các chuyển động lên xuống, cuốn/tháo nhiều lần.
-
✅ Chống dầu, chống mài mòn, chống tia UV: Dùng được trong môi trường công nghiệp, ngoài trời.
-
✅ Độ bền cơ học cao: Giúp kéo dài tuổi thọ trong các ứng dụng nặng.
-
✅ Thiết kế đa lõi tiện lợi: 12 lõi có thể truyền cả nguồn và tín hiệu điều khiển trong cùng một cáp.
Nhược điểm cần lưu ý Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-wampler Vietnam
-
⚠️ Không phù hợp với môi trường hóa chất ăn mòn mạnh: Vỏ cao su có thể bị ảnh hưởng sau thời gian dài tiếp xúc với axit/kiềm mạnh.
-
⚠️ Giá thành cao hơn cáp PVC thông thường: Do được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống cuộn rulo.
-
⚠️ Khối lượng tương đối lớn: Cần lưu ý trong tính toán hệ thống kéo cáp tự động.
Ứng dụng tiêu biểu Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-wampler Vietnam
-
🔄 Cầu trục container tại cảng biển
-
🏗️ Thiết bị nâng hạ trong nhà máy thép
-
🚧 Xe chuyên dụng cần hệ thống thu cáp tự động
-
🏭 Dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng
-
⚙️ Máy cuộn rulo di chuyển theo trục quay lớn
Giải pháp tổng thể từ Conductix-Wampfler
Cáp Semoflex Drum RP 12×1.5 phát huy hiệu quả tối đa khi kết hợp với các bộ cuộn cáp tự động (motorized cable reels) hoặc hệ thống kéo cáp có lò xo từ Conductix-Wampfler. Giải pháp tích hợp này đảm bảo:
-
✅ Truyền tải ổn định
-
✅ Tối ưu không gian
-
✅ Tự động thu hồi cáp, tăng độ an toàn cho thiết bị và người vận hành.
Kết luận
Semoflex Drum RP 12×1.5 Conductix-Wampfler là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cáp mềm bền bỉ, chịu tải cao và phù hợp với hệ thống cuộn rulo trong môi trường công nghiệp nặng. Với thiết kế tiên tiến, sản phẩm mang lại hiệu suất và độ an toàn vượt trội cho mọi hệ thống di động hiện đại.
📊 Thông số kỹ thuật Semoflex Drum RP – Conductix-Wampfler
| Type of Cable | Number of Conductors and Cross Section [mm²] | Outer Ø min./max. [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] | Minimum Order Quantity |
|---|---|---|---|---|---|---|
Control cable RP |
7 x 1.5 | 11.5 – 13.2 | 105 | 245 | 158 | – |
| 12 x 1.5 | 16.5 – 18.5 | 180 | 337 | 270 | – | |
| 18 x 1.5 | 16.5 – 18.6 | 270 | 525 | 405 | – | |
| 24 x 1.5 | 19.0 – 21.5 | 360 | 660 | 540 | – | |
| 36 x 1.5 | 27.0 – 29.5 | 540 | 950 | 810 | ● | |
| 4 G 2.5 | 11.4 – 12.0 | 100 | 205 | 150 | – | |
| 5 G 2.5 | 12.4 – 13.0 | 122 | 260 | 188 | – | |
| 7 x 2.5 | 12.5 – 14.8 | 176 | 320 | 263 | – | |
| 12 x 2.5 | 18.5 – 20.5 | 332 | 530 | 450 | – | |
| 18 x 2.5 | 19.0 – 21.5 | 454 | 725 | 675 | – | |
| 24 x 2.5 | 22.5 – 24.9 | 656 | 990 | 900 | – | |
| 36 x 2.5 | 25.5 – 28.3 | 900 | 1.410 | 1.350 | – | |
Power cable RP |
4 G 4 | 11.3 – 12.8 | 160 | 270 | 240 | – |
| 4 G 6 | 14.7 – 16.9 | 240 | 405 | 360 | – | |
| 4 G 10 | 16.8 – 19.8 | 400 | 630 | 600 | – | |
| 4 G 16 | 20.0 – 23.8 | 640 | 935 | 960 | – | |
| 4 G 25 | 26.0 – 27.9 | 1.000 | 1.483 | 1.500 | – | |
Power cable RP |
3 x 25 + 3 G 6 | 23.5 – 25.5 | 893 | 1.240 | 1.125 | ● |
| 3 x 35 + 3 G 6 | 27.0 – 29.5 | 1.181 | 1.640 | 1.575 | ● | |
| 3 x 50 + 3 G 10 | 30.0 – 32.5 | 1.728 | 2.240 | 2.250 | ● | |
| 3 x 70 + 3 G 16 | 35.0 – 37.5 | 2.477 | 3.100 | 3.150 | ● | |
| 3 x 95 + 3 G 16 | 39.0 – 42.0 | 3.197 | 3.890 | 4.275 | ● | |
| 3 x 120 + 3 G 25 | 44.0 – 47.0 | 4.176 | 5.080 | 5.400 | ● | |
| 3 x 150 + 3 G 25 | 49.0 – 53.0 | 5.040 | 6.160 | 6.750 | ● | |
| 3 x 185 + 3 G 35 | 54.5 – 59.0 | 6.048 | 7.680 | 8.325 | ● |
Ghi chú:
- Dấu ● thể hiện rằng có yêu cầu về số lượng đặt hàng tối thiểu hoặc điều kiện đặc biệt.
- Các thông số có thể thay đổi tùy phiên bản hoặc yêu cầu kỹ thuật cụ thể từ khách hàng.
NTMCWOEU SXG 1×120/16 Conductix-wampler Manual
NTMCWOEU SXG 1×120/16 Conductix-wampler Catalog
NTMCWOEU SXG 1×120/16 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.