Tang cuốn cáp – Compact C Series Conductix-wampler Vietnam
Tang cuốn cáp – Compact C Series của Conductix-wampler Vietnam
Dòng sản phẩm Tang cuốn cáp – Compact [C] Series từ Conductix-Wampfler được thiết kế đặc biệt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết bị mang đến giải pháp quấn cáp tự động hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao và hoạt động bền bỉ trong thời gian dài.

🔧 Ưu điểm nổi bật
- ✅ Chống ăn mòn tối ưu: Tang trống và mặt bích được chế tạo từ thép mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng độ bền trong môi trường ngoài trời và công nghiệp nặng.
- ✅ Hoạt động đáng tin cậy: Trang bị tổ hợp vòng tiếp điện chuẩn hóa, đảm bảo truyền tín hiệu và điện năng liên tục trong quá trình vận hành.
- ✅ Không cần bảo trì: Bộ truyền động mô-men xoắn từ tính, không tiếp xúc và không cần bảo trì giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
⚙️ Thông số kỹ thuật chính Tang cuốn cáp – Compact C Series Conductix-wampler Vietnam
- Tốc độ di chuyển: lên đến 100 m/phút
- Chiều dài cáp tối đa: 200 m
- Đường kính tang trống (OD):
- Random wind spool: 400 mm – 1.700 mm
- Monospiral spool hoặc 3-2-3 spool: 1.100 mm – 3.600 mm
- Hộp số:
- Loại W: 100 – 400 Nm
- Loại BNA: 300 – 700 Nm
- Tổ hợp vòng tiếp điện (Slip ring assembly):
- Công suất điện: tối đa 690 V – 200 A
- Tín hiệu điều khiển & dữ liệu: tối đa 500V/690 V – mA – 25 A
- Nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +60 °C
🔍 Tiêu chí lựa chọn thiết bị Tang cuốn cáp Compact [C] Series phù hợp
Việc lựa chọn tang cuốn cáp phù hợp đòi hỏi phải xem xét đầy đủ các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu thực tế của hệ thống. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính để lựa chọn một thiết bị Tang cuốn cáp Compact [C] Series hoàn chỉnh từ Conductix-Wampfler:
1. Chiều dài và loại cáp
- Xác định chiều dài cáp cần quấn (tối đa lên đến 200 m).
- Chọn loại cáp phù hợp: cáp điện lực, điều khiển, cáp lai (có FO), hoặc cáp dữ liệu.
- Kiểm tra đường kính ngoài (OD) của cáp để đảm bảo khả năng quấn phù hợp với tang trống.
2. Loại tang trống (spool type)
- Random wind: cho ứng dụng ngắn hoặc tải nhẹ, OD 400–1.700 mm.
- Monospiral: cho cáp dài, tốc độ cao.
- 3-2-3 winding: lý tưởng cho hệ thống tải nặng với tốc độ trung bình, OD đến 3.600 mm.
3. Tốc độ di chuyển (Travel speed)
- Xác định tốc độ của thiết bị di động (ví dụ: cầu trục, sàn sân khấu, xe chuyển tải).
- Dòng Compact hỗ trợ tốc độ lên đến 100 m/phút.
4. Mô-men xoắn yêu cầu (Torque demand)
- Dựa trên trọng lượng cáp, tốc độ cuộn và khoảng cách quấn để chọn hộp số phù hợp:
- Loại W: 100 – 400 Nm
- Loại BNA: 300 – 700 Nm
5. Cấu hình vòng tiếp điện (Slip ring assembly)
- Nguồn điện chính: tối đa 690V – 200A
- Tín hiệu điều khiển/dữ liệu: 500–690V, mA – 25A
- Chọn theo yêu cầu hệ thống – ví dụ: điều khiển động cơ, truyền tín hiệu encoder, dữ liệu truyền thông công nghiệp.
6. Nhiệt độ môi trường hoạt động
- Đảm bảo thiết bị được dùng trong khoảng -20 °C đến +60 °C.
- Trong môi trường khắc nghiệt (ăn mòn, độ ẩm cao), nên chọn loại thép mạ kẽm nhúng nóng (hot dip galvanized) như của dòng Compact.
7. Lắp đặt và không gian
- Xác định không gian lắp đặt có cho phép đường kính tang trống và chiều dài cáp mong muốn không.
- Kiểm tra hướng kéo (horizontal/vertical), số vòng quay, cơ chế dẫn hướng cáp (cable guiding).
⚙️ Ứng dụng điển hình Tang cuốn cáp – Compact C Series Conductix-wampler Vietnam:
- ✅ Cầu trục giàn (Gantry cranes)
- ✅ Cầu trục trên cao (Overhead cranes)
- ✅ Càng/magnet
- ✅ Xe chuyển tải (Transfer cars)
- ✅ Xử lý nước thải (Waste water treatment)
- ✅ Sân khấu (Theater stage rigging)
TRA-RF 24×2.5 Conductix-wampler Manual
TRA-RF 24×2.5 Conductix-wampler Catalog
TRA-RF 24×2.5 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.