YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam
Cáp dẹt YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam – Giải pháp truyền dẫn điện hiệu quả cho hệ thống di động
YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 là loại cáp dẹt chất lượng cao do Conductix-Wampfler, thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực truyền dẫn năng lượng và tín hiệu cho các hệ thống chuyển động, thiết kế và sản xuất. Với kết cấu chuyên biệt gồm 42 lõi, mỗi lõi tiết diện 2.5 mm², dòng sản phẩm này mang đến giải pháp cấp điện an toàn, bền bỉ và linh hoạt trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

📌 Giải thích chi tiết tên gọi YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5
-
YSLTOE:
-
Y: Vỏ ngoài bằng PVC (Polyvinyl Chloride).
-
SLTOE: Cáp dẹt linh hoạt được thiết kế cho các ứng dụng chuyển động, với khả năng chống dầu, chịu mài mòn và chịu thời tiết.
-
-
J / -O:
-
J: Có lõi tiếp địa (grounding core).
-
-O: Không có lõi tiếp địa.
=> Khách hàng có thể lựa chọn theo nhu cầu sử dụng thực tế.
-
-
SXP: Dòng sản phẩm cao cấp chuyên dùng cho ứng dụng chuyển động liên tục (Special eXtra Performance).
-
42×2.5:
-
42 lõi đồng.
-
Mỗi lõi có tiết diện 2.5 mm².
-
⚙️ Thông số kỹ thuật của cáp YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Số lõi (Core) | 42 lõi đồng tinh khiết |
| Tiết diện lõi | 2.5 mm² |
| Điện áp danh định | 300/500 V |
| Nhiệt độ hoạt động | -5°C đến +70°C |
| Bán kính uốn tối thiểu | 10 x chiều cao cáp |
| Vỏ cách điện | PVC chịu dầu, chịu mài mòn |
| Kiểu dáng | Cáp dẹt |
| Màu cách điện | Mã hóa màu theo DIN 47100 hoặc theo yêu cầu |
✅ Ưu điểm của cáp YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam
-
Thiết kế dẹt linh hoạt giúp giảm không gian lắp đặt và dễ dàng di chuyển theo các hệ thống cơ khí như cẩu trục, xe dẫn hướng.
-
Chịu mài mòn và chống dầu tốt, đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Lõi đồng mềm chất lượng cao, truyền tải điện ổn định, giảm suy hao.
-
Tùy chọn lõi tiếp địa hoặc không, tăng tính linh hoạt trong thiết kế hệ thống.
-
Thích hợp cho chuyển động lặp lại liên tục, không bị xoắn rối như cáp tròn truyền thống.
❌ Nhược điểm cần lưu ý
-
Chi phí cao hơn so với cáp tròn tiêu chuẩn thông thường do yêu cầu vật liệu và cấu trúc đặc biệt.
-
Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt nghiêm ngặt, đặc biệt về bán kính uốn và hướng dẫn di chuyển, để tránh ảnh hưởng đến độ bền.
-
Khối lượng lớn với các dòng nhiều lõi, cần tính toán kỹ về giá đỡ, máng cáp hoặc xích dẫn hướng.
🛠️ Ứng dụng của YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Vietnam
-
Cầu trục, cổng trục, xe con di động, nơi cần truyền điện ổn định trong các chuyển động liên tục.
-
Hệ thống cáp treo, thang máy công nghiệp.
-
Dây nguồn cho thiết bị sản xuất tự động hóa trong ngành sản xuất ô tô, thép, xi măng, kho vận.
-
Ứng dụng trong xích dẫn cáp (cable chain / drag chain).
🌍 Vì sao chọn cáp Conductix-Wampfler?
Conductix-Wampfler là thương hiệu toàn cầu đến từ Đức, nổi tiếng về độ tin cậy, chất lượng và đổi mới công nghệ. Các sản phẩm cáp dẹt của hãng không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu (CE, RoHS) mà còn được sử dụng phổ biến trong hàng nghìn hệ thống tự động trên toàn thế giới.
🔍 Bạn đang tìm kiếm giải pháp cáp dẹt hiệu suất cao?
YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ cho hệ thống cấp điện di động của bạn.
Thông số kỹ thuật – Cáp tín hiệu CXP–D (PUR) từ Conductix-Wampfler
| Type of Cable | Number of Conductors and Cross Section [mm²] | Order-No. | Outer Ø min./max. [mm] | Cu Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] | Minimum Order Quantity |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Data cable CXP–D 300/500 V (PUR) | 3 x 2 x 0.5C | 133342-R3x2x0.5C | 9.0 – 9.8 | 58 | 126 | 45 | – |
| 4 x 2 x 0.5C | 133342-R4x2x0.5C | 10.0 – 10.9 | 80 | 115 | 60 | – | |
| 6 x 2 x 0.5C | 133342-R6x2x0.5C | 12.1 – 12.8 | 108 | 192 | 90 | – | |
| 8 x 2 x 0.5C | 133342-R8x2x0.5C | 12.4 – 13.1 | 150 | 274 | 120 | – | |
| 14 x 2 x 0.5C | 133342-R14x2x0.5C | 16.0 – 16.9 | 220 | 355 | 210 | – | |
| 4 x 2 x 0.75C | 133342-R4x2x0.75C | 10.8 – 11.6 | 105 | 180 | 90 | – | |
| 6 x 2 x 0.75C | 133342-R6x2x0.75C | 12.9 – 13.6 | 150 | 240 | 135 | – | |
| 8 x 2 x 0.75C | 133342-R8x2x0.75C | 14.1 – 15.9 | 210 | 335 | 180 | – | |
| 10 x 2 x 0.75C | 133342-R10x2x0.75C | 17.0 – 17.8 | 260 | 449 | 225 | – | |
| 12 x 2 x 0.75C | 133342-R12x2x0.75C | 17.5 – 18.0 | 295 | 430 | 270 | – | |
| Data cable CXP–D 300/300 V (PUR) | (4X(2XAWG26))C CAT5 | 133346-R(4x(2xAWG26))C | 7.0 – 8.0 | 11 | 70 | 16.8 | – |
| (4X(2XAWG26))C CAT6 | 133346-R(4x(2xAWG26))C | 7.0 – 8.0 | 11 | 70 | 16.8 | – | |
| Data cable CXP–D 500/500 V (PUR) | (4X(2X0.5))C* | 133346-R(4x(2×0.5))CD | 15.0 – 15.9 | 160 | 345 | 60 | – |
| (14X(2X0.5))C* | 133346-R(14x(2×0.5))CD | 17.3 – 18.2 | 365 | 550 | 210 | – | |
| Data cable CXP–D 300/300 V (PUR) | CAN BUS 1X2X0.5C 120Ω | 133342-R(1x2x0.5)CCAN | 8.0 – 8.4 | 34 | 85 | 15 | – |
| CAN BUS 2X2X0.5C 120Ω | 133342-R(2x2x0.5)CCAN | 8.0 – 8.4 | 45 | 95 | 30 | – | |
| 1X2X0.64C PB | 133342-R(1x2x0.64)CPB | 8.0 – 8.5 | 13 | 70 | 19.2 | – | |
| (2X1)+(2X0.75)C DN | 133342-R(2×1)+(2×0.75)CDN | 13.0 – 14.5 | 33.6 | 186 | 45 | – | |
| Data cable CXP–D 250/250 V (PUR) | KOAX 3X(1XHF75)C | 133345-R(3x1HF75)CKOAX | 11.1 – 11.5 | 63 | 143 | – | – |
| KOAX 5X(1XHF75)C | 133345-R(5x1HF75)CKOAX | 11.7 – 12.3 | 95.5 | 177 | – | – | |
| Data cable CXP–D (PUR) | 6FOG62.5/125 | 133340-R6G62.5/125 | 6.0 – 6.3 | 38 | 950 | – | – |
| 6FOG50/125 | 133340-R6G50/125 | 6.0 – 6.3 | 38 | 950 | – | – | |
| 6FOE9/125 | 133340-R6GE9/125 | 6.0 – 6.3 | 38 | 950 | – | – | |
| 12FOG62.5/125 | 133340-R12G62.5/125 | 13.0 – 15.0 | 170 | 300 | – | – | |
| 12FOG50/125 | 133340-R12G50/125 | 13.0 – 15.0 | 170 | 300 | – | – | |
| 12FOE9/125 | 133340-R12E9/125 | 13.0 – 15.0 | 170 | 300 | – | – |
YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Manual
YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Catalog
YSLTOE-J/-O SXP 42×2.5 Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.