NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Vietnam
Cáp NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Vietnam – Cáp tín hiệu chống nhiễu hiệu suất cao cho ứng dụng công nghiệp
Cáp NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C từ Conductix-Wampfler là loại cáp tín hiệu xoắn đôi chống nhiễu, lý tưởng cho các hệ thống truyền dữ liệu và điều khiển trong môi trường công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao. Với thiết kế linh hoạt và lớp bảo vệ EMC hiệu quả, sản phẩm mang lại hiệu suất ổn định trong những ứng dụng động và cố định.

Thông số kỹ thuật chính của NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Vietnam
-
Loại cáp: NGFLGOEU-J FXG-D
-
Cấu trúc lõi: 4 cặp dây xoắn đôi (8 lõi), tiết diện mỗi lõi 1 mm²
-
Màn chắn chống nhiễu: Bện đồng toàn bộ (tổng thể) đảm bảo khả năng chống nhiễu điện từ mạnh mẽ (EMC compliant)
-
Điện áp danh định: 300/500 V
-
Nhiệt độ hoạt động:
-
Khi lắp cố định: -30°C đến +70°C
-
Khi chuyển động: -5°C đến +70°C
-
-
Vỏ ngoài: PVC chống mài mòn, chống dầu nhẹ, màu xám (RAL 7001)
-
Đường kính tổng thể (danh định): xấp xỉ 13.5 – 34.0 mm
-
Trọng lượng đồng (ước tính): ~273 kg/km
-
Tổng trọng lượng (ước tính): ~525 kg/km
-
Bán kính uốn tối thiểu: 10 x Ø ngoài của cáp
-
Chứng nhận: Tuân thủ các tiêu chuẩn CE, RoHS
Ưu điểm nổi bật của NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Vietnam
✅ Chống nhiễu toàn phần (EMC) – Giảm nhiễu tín hiệu, tăng độ chính xác và an toàn khi truyền dữ liệu.
✅ Dây xoắn đôi giúp hạn chế suy hao tín hiệu – Lý tưởng cho tín hiệu điều khiển số hoặc tương tự.
✅ Linh hoạt và bền bỉ – Thích hợp cho các ứng dụng chuyển động liên tục như xếp tầng, cáp kéo.
✅ Chịu nhiệt, chống mài mòn, chống dầu nhẹ – Phù hợp với môi trường sản xuất công nghiệp nặng.
✅ Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng châu Âu – An toàn khi sử dụng trong hệ thống máy móc hiện đại.
Ứng dụng phổ biến của NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Vietnam
-
Hệ thống truyền tín hiệu trong nhà máy tự động hóa
-
Dây chuyền sản xuất và robot công nghiệp
-
Cáp cuộn, cáp kéo, và cáp xếp tầng cho thiết bị di động
-
Truyền dữ liệu trong hệ thống điều khiển và PLC
-
Ứng dụng trong khu vực có nhiễu điện từ cao (EMC zones)
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cáp tín hiệu chống nhiễu mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy cho hệ thống truyền dữ liệu công nghiệp, NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C của Conductix-Wampfler là lựa chọn hoàn hảo. Thiết kế xoắn đôi, chống nhiễu EMC, khả năng chịu uốn linh hoạt – tất cả hội tụ trong một sản phẩm chuyên biệt dành cho ngành công nghiệp hiện đại.
📊 So sánh các loại cáp tương đương
Tên mã cáp | Đặc điểm nổi bật | Chống nhiễu EMC | Lõi tiếp địa |
---|---|---|---|
NGFLGCOEU-J/O | Cáp dẹt, chống nhiễu, có tiếp địa, lõi đánh số | ✅ Có | ✅ Có |
NGFLGOEU-J | Cáp dẹt, không có chống nhiễu, có tiếp địa | ❌ Không | ✅ Có |
GCFLGOEU-J | Cáp tròn, không có chống nhiễu, có tiếp địa | ❌ Không | ✅ Có |
NGFLGCOEU-O | Có chống nhiễu, không có lõi tiếp địa | ✅ Có | ❌ Không |
NGFLGOEU-O | Không chống nhiễu, không tiếp địa | ❌ Không | ❌ Không |
📋 BẢNG TỔNG HỢP CÁP FXG – CONDUCTIX-WAMPFLER
Type of Cable | Number of Conductors and Cross Section [mm²] | Order-No. | Geometry d x B(1) max [mm] | Cu – Number approx. [kg/km] | Weight approx. [kg/km] | Permitted Tensile Load [N] |
---|---|---|---|---|---|---|
Control Cable (0.6 kV) | 4 G 1.5 | 0401-4G1.5# | 6.4 – 17.0 | 58 | 190 | 90 |
5 G 1.5 | 0401-5G1.5# | 6.4 – 21.5 | 72 | 240 | 115 | |
7 G 1.5 | 0401-7G1.5# | 6.4 – 29.1 | 101 | 300 | 160 | |
8 G 1.5 | 0401-8G1.5# | 6.4 – 32.0 | 115 | 340 | 180 | |
10 G 1.5 | 0401-10G1.5# | 7.0 – 40.7 | 144 | 465 | 225 | |
12 G 1.5 | 0401-12G1.5# | 7.0 – 47.5 | 173 | 550 | 270 | |
24 G 1.5 | 0407-6G4X1.5# | 12.4 – 55.3 | 351 | 1.069 | — | |
4 G 2.5 | 0401-4G2.5# | 7.8 – 20.7 | 96 | 280 | 150 | |
5 G 2.5 | 0401-5G2.5# | 7.8 – 26.0 | 120 | 355 | 190 | |
7 G 2.5 | 0401-7G2.5# | 7.8 – 33.0 | 168 | 485 | 260 | |
8 G 2.5 | 0401-8G2.5# | 7.8 – 38.0 | 192 | 510 | 300 | |
12 G 2.5 | 0401-12G2.5# | 8.2 – 54.8 | 288 | 795 | 450 | |
24 G 2.5 | 0408-6G4X2.5# | 17.0 – 71.0 | 585 | 1.827 | 900 | |
Screened Control Cable | 4 G 1.5C | 0405-4G1.5C# | 8.0 – 21.5 | 99 | 291 | 90 |
(0.3/0.5 kV) | 8 G 1.5C | 0405-8G1.5C# | 8.0 – 39.6 | 228 | 537 | 180 |
12 G 1.5C | 0405-12G1.5C# | 8.0 – 56.8 | 342 | 795 | 270 | |
4 G 2.5C | 0405-4G2.5C# | 8.7 – 24.1 | 163 | 418 | 150 | |
6 G 2.5C | 0405-6G2.5C# | 8.7 – 33.5 | 245 | 535 | 225 | |
12 G 2.5C | 0405-12G2.5C# | 8.7 – 65.1 | 493 | 1.004 | 450 | |
Data Cable (FXG-D) | 4 x 2x1C | 0406-4X2X1C# | 13.5 – 34.0 | 273 | 525 | 120 |
7 x 2x1C | 0406-7X2X1C# | 13.5 – 60.0 | 430 | 909 | 210 |
NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Manual
NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Catalog
NGFLGOEU-J FXG-D 4x2x1C Conductix-wampler Datasheet
Liên hệ ngay !!!!
Email: portcraneproduct@gmail.com
Phone: 0765 146 960 (zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.